公園 |
こうえん |
n |
CÔNG VIÊN |
Công viên |
公共 |
こうきょう |
n/
a-na |
CÔNG CỘNG |
Công cộng |
公告 |
こうこく |
n |
CÔNG CÁO |
Thông báo chung, thông cáo |
公事 |
こうじ |
|
CÔNG SỰ |
việc công |
公判 |
こうはん |
|
CÔNG PHÁN |
sự xử án công khai; việc xét x |
公安 |
こうあん |
|
CÔNG AN |
công an/an ninh/cảnh sát |
公娼 |
こうしょう |
|
CÔNG XƯỚNG |
Gái mại dâm có giấy phép hành nghề |
公益 |
こうえき |
|
CÔNG ÍCH |
công ích/lợi ích chung/lợi ích công cộng |
公演 |
こうえん |
|
CÔNG DIỄN |
sự công diễn/sự biểu diễn trước công chúng/công diễn/biểu diễn trước công chúng |
公会 |
こうかい |
|
CÔNG HỘI |
cuộc họp công chúng/công hội/hội nghị công khai |
公海 |
こうかい |
|
CÔNG HẢI |
vùng biển quốc tế/hải phận quốc tế |
公開 |
こうかい |
|
CÔNG KHAI |
sự công khai/công bố |
公害 |
こうがい |
|
CÔNG HẠI |
ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra/ô nhiễm |
公侯 |
こうこう |
|
CÔNG HẦU |
công hầu |
公金 |
こうきん |
|
CÔNG KIM |
quỹ công/công quỹ |
公傷 |
こうしょう |
|
CÔNG THƯƠNG |
Vết thương do nghề nghiệp/thương trong khi làm nhiệm vụ |
公権 |
こうけん |
|
CÔNG QUYỀN |
quyền công dân |
公言 |
こうげん |
|
CÔNG NGÔN |
sự tuyên bố/sự bày tỏ/thông báo/tuyên bố/bày tỏ |
公邸 |
こうてい |
|
CÔNG ĐỂ |
dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công |
公告 |
こうこく |
|
CÔNG CÁO |
thông báo chung/thông cáo |
公国 |
こうこく |
|
CÔNG QUỐC |
lãnh địa của quận công/công quốc |
公差 |
こうさ |
|
CÔNG SAI |
dung sai |
公債 |
こうさい |
|
CÔNG TRÁI |
công trái |
公算 |
こうさん |
|
CÔNG TOÁN |
xác suất/tỷ lệ xảy ra/khả năng xảy ra |
公使 |
こうし |
|
CÔNG SỬ |
công sứ |
公司 |
こうし |
|
CÔNG TI |
Công ty/hãng |
公子 |
こうし |
|
CÔNG TỬ |
công tử |
公試 |
こうし |
|
CÔNG THÍ |
kỳ thi quốc gia |
公示 |
こうし |
|
CÔNG THỊ |
thông báo chung |
公事 |
こうじ |
|
CÔNG SỰ |
việc công |
公館 |
こうかん |
|
CÔNG QUÁN |
sứ quan |
公式 |
こうしき |
|
CÔNG THỨC |
định thức |
公社 |
こうしゃ |
|
CÔNG XÃ |
cơ quan/tổng công ty |
公爵 |
こうしゃく |
|
CÔNG TƯỚC |
công tước |
公衆 |
こうしょ |
|
CÔNG THỰ |
Văn phòng chính phủ |
公称 |
こうしょう |
|
CÔNG XƯNG |
danh nghĩa |
公証 |
こうしょう |
|
CÔNG CHỨNG |
công chúng/dân chúng/cộng đồng |
公正 |
こうせい |
|
CÔNG CHÍNH |
công bằng/công bình/không thiên vị |
公然 |
こうぜん |
|
CÔNG NHIÊN |
mở/ngỏ/không hạn chế/không giấu diếm/công khai |
公団 |
こうだん |
|
CÔNG ĐOÀN |
công ty công cộng/công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội |
公定 |
こうてい |
|
CÔNG ĐỊNH |
sự công bố/sự ấn định chính thức |
公徳 |
こうとく |
|
CÔNG ĐỨC |
đạo đức xã hội |
公認 |
こうにん |
|
CÔNG NHẬN |
sự công nhận/sự thừa nhận chính thức/sự cho phép/sự cấp phép |
公判 |
こうはん |
|
CÔNG PHÁN |
sự xử án công khai/việc xét xử |
公表 |
こうひょう |
|
CÔNG BIỂU |
sự công bố/sự tuyên bố (luật...)/công bố |
公布 |
こうふ |
|
CÔNG BỐ |
sự công bố/sự tuyên bố/công bố/tuyên bố/ban hành |
公憤 |
こうふん |
|
CÔNG PHẪN |
sự công phẫn/sự phẫn nộ của công chúng/công phẫn |
公平 |
こうへい |
|
CÔNG BÌNH |
công bình/công bằng |
公募 |
こうぼ |
|
CÔNG MỘ |
sự tuyển dụng/sự thu hút rộng rãi/thu hút/huy động/phát hành |
公法 |
こうほう |
|
CÔNG PHÁP |
luật công/công pháp |
公務 |
こうむ |
|
CÔNG VỤ |
công vụ/công tác công |
公明 |
こうめい |
|
CÔNG MINH |
công minh/công bằng/quang minh |
公約 |
こうやく |
|
CÔNG ƯỚC |
công ước/giao ước công khai với dân chúng |
公私 |
こうし |
|
CÔNG TƯ |
công tư/công và tư |
公立 |
こうりつ |
|
CÔNG LẬP |
công lập |
奉公 |
ほうこう |
|
CÔNG LÍ |
tiên đề |
公理 |
こうり |
|
PHỤNG CÔNG |
sự làm công |
郭公 |
|
n |
QUÁCH CÔNG |
chim cúc cu/tiếng chim cúc cu |
公営 |
こうえい |
n |
CÔNG DOANH\DINH |
quản lý công/công cộng/thuộc nhà nước/quốc doanh |
公準 |
こうじゅん |
n |
CÔNG CHUẨN, CHUYẾT |
việc đưa thành định đề (toán học)/thừa nhận/mặc nhiên công nhận/giả định |
公署 |
こうしょ |
n |
CÔNG THỰ |
Văn phòng chính phủ |
公図 |
こうず |
n |
CÔNG ĐỒ |
Bản đồ địa chính |