Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No275.    公- CÔNG
Bộ thủ bo_Bát
Số nét net_4
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
CÔNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

おおやけ n   Quần chúng, chính thức
On: on_こう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

公園 こうえん n CÔNG VIÊN Công viên
公共 こうきょう n/
a-na
CÔNG CỘNG Công cộng
こうこく n CÔNG CÁO     Thông báo chung, thông cáo
公事 こうじ   CÔNG SỰ  việc công
公判  こうはん   CÔNG PHÁN sự xử án công khai; việc xét x
公安 こうあん   CÔNG AN công an/an ninh/cảnh sát
公娼 こうしょう   CÔNG XƯỚNG Gái mại dâm có giấy phép hành nghề
公益 こうえき   CÔNG ÍCH công ích/lợi ích chung/lợi ích công cộng
公演 こうえん   CÔNG DIỄN sự công diễn/sự biểu diễn trước công chúng/công diễn/biểu diễn trước công chúng
公会 こうかい   CÔNG HỘI cuộc họp công chúng/công hội/hội nghị công khai
公海 こうかい   CÔNG HẢI vùng biển quốc tế/hải phận quốc tế
公開 こうかい   CÔNG KHAI sự công khai/công bố
公害 こうがい   CÔNG HẠI ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra/ô nhiễm
公侯 こうこう   CÔNG HẦU công hầu
公金 こうきん   CÔNG KIM quỹ công/công quỹ
公傷 こうしょう   CÔNG THƯƠNG Vết thương do nghề nghiệp/thương trong khi làm nhiệm vụ
公権 こうけん   CÔNG QUYỀN quyền công dân
公言 こうげん   CÔNG NGÔN sự tuyên bố/sự bày tỏ/thông báo/tuyên bố/bày tỏ
公邸 こうてい   CÔNG ĐỂ dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công
公告 こうこく   CÔNG CÁO thông báo chung/thông cáo
公国 こうこく   CÔNG QUỐC lãnh địa của quận công/công quốc
公差 こうさ   CÔNG SAI dung sai
公債 こうさい   CÔNG TRÁI công trái
公算 こうさん   CÔNG TOÁN xác suất/tỷ lệ xảy ra/khả năng xảy ra
公使 こうし   CÔNG SỬ công sứ
公司 こうし   CÔNG TI Công ty/hãng
公子 こうし   CÔNG TỬ công tử
公試 こうし   CÔNG THÍ kỳ thi quốc gia
公示 こうし   CÔNG THỊ thông báo chung
公事 こうじ   CÔNG SỰ việc công
公館 こうかん   CÔNG QUÁN sứ quan
公式 こうしき   CÔNG THỨC định thức
公社 こうしゃ   CÔNG XÃ cơ quan/tổng công ty
公爵 こうしゃく   CÔNG TƯỚC công tước
公衆 こうしょ   CÔNG THỰ Văn phòng chính phủ
公称 こうしょう   CÔNG XƯNG danh nghĩa
公証 こうしょう   CÔNG CHỨNG công chúng/dân chúng/cộng đồng
公正 こうせい   CÔNG CHÍNH công bằng/công bình/không thiên vị
公然 こうぜん   CÔNG NHIÊN mở/ngỏ/không hạn chế/không giấu diếm/công khai
公団 こうだん   CÔNG ĐOÀN công ty công cộng/công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội
公定 こうてい   CÔNG ĐỊNH sự công bố/sự ấn định chính thức
公徳 こうとく   CÔNG ĐỨC đạo đức xã hội
公認 こうにん   CÔNG NHẬN sự công nhận/sự thừa nhận chính thức/sự cho phép/sự cấp phép
公判 こうはん   CÔNG PHÁN sự xử án công khai/việc xét xử
公表 こうひょう   CÔNG BIỂU sự công bố/sự tuyên bố (luật...)/công bố
公布 こうふ   CÔNG BỐ sự công bố/sự tuyên bố/công bố/tuyên bố/ban hành
公憤 こうふん   CÔNG PHẪN sự công phẫn/sự phẫn nộ của công chúng/công phẫn
公平 こうへい   CÔNG BÌNH công bình/công bằng
公募 こうぼ   CÔNG MỘ sự tuyển dụng/sự thu hút rộng rãi/thu hút/huy động/phát hành
公法 こうほう   CÔNG PHÁP luật công/công pháp
公務 こうむ   CÔNG VỤ công vụ/công tác công
公明 こうめい   CÔNG MINH công minh/công bằng/quang minh
公約 こうやく   CÔNG ƯỚC công ước/giao ước công khai với dân chúng
公私 こうし   CÔNG TƯ công tư/công và tư
公立 こうりつ   CÔNG LẬP công lập
奉公 ほうこう   CÔNG LÍ tiên đề
公理 こうり   PHỤNG CÔNG sự làm công
郭公
  カッコー
n QUÁCH CÔNG chim cúc cu/tiếng chim cúc cu
公営 こうえい n CÔNG DOANH\DINH quản lý công/công cộng/thuộc nhà nước/quốc doanh
公準 こうじゅん n CÔNG CHUẨN, CHUYẾT việc đưa thành định đề (toán học)/thừa nhận/mặc nhiên công nhận/giả định
公署 こうしょ n CÔNG THỰ Văn phòng chính phủ
公図 こうず n CÔNG ĐỒ Bản đồ địa chính

mở/ngỏ/không hạn chế/không giấu diếm/công khai

THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
18
Hôm nay:
1140
Hôm qua:
6616
Toàn bộ:
21415978