No249. 健- KIỆN
健 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
KIỆN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
健やか |
すこやか |
a-na |
|
Khỏe mạnh |
On: |
on_けん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
健康 |
けんこう |
n |
KIỆN KHANG |
Sức khỏe |
健忘 |
けんぼう |
n |
KIỆN VONG |
Sự đãng trí, chứng đãng trí |
健勝 |
けんしょう |
a-na |
KIỆN THẮNG |
Sức khỏe tốt |
頑健 |
がんけん |
|
NGOAN KIỆN |
mạnh mẽ |
強健 |
きょうけん |
|
CƯỜNG KIỆN |
khỏe mạnh/tráng kiện |
健在 |
けんざい |
|
KIỆN TẠI |
sức khoẻ tốt/khoẻ mạnh |
健全 |
けんぜん |
|
KIỆN TOÀN |
khoẻ mạnh/bình thường/kiện toàn/lành mạnh |
剛健 |
ごうけん |
|
CƯƠNG KIỆN |
khoẻ mạnh/chắc chắn/vững chãi |
壮健 |
そうけん |
|
TRÁNG KIỆN |
khoẻ mạnh/tráng kiện |
保健 |
ほけん |
|
BẢO KIỆN |
sự bảo vệ sức khỏe |
穏健 |
おんけん |
n |
ÔN KIỆN |
ôn hoà/không quá khích/điều độ/điềm đạm/điềm tĩnh |
健気 |
|
n |
KIỆN KHÍ |
dũng cảm/anh hùng/nghĩa hiệp |