No238. 値- TRỊ
値 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TRỊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
値段 |
ねだん |
n |
|
Giá cả |
値 |
あたい |
n |
|
Giá cả |
On: |
on_ち |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
価値 |
かち |
n |
GIÁ TRỊ |
Giá trị |
数値 |
すうち |
n |
SỐ TRỊ |
Giá trị bằng số |
安値 |
やすね |
n |
AN, YÊN TRỊ |
giá rẻ |
卸値 |
おろしね |
n |
TÁ TRỊ |
giá bán buôn |
下値 |
したね |
n |
HẠ, HÁ TRỊ |
giá hạ |
始値 |
|
n |
THỦY, THÍ TRỊ |
giá khởi điểm |
終値 |
|
n |
CHUNG TRỊ |
giá đóng cửa/giá cuối ngày |
上値 |
|
n |
THƯỢNG, THƯỚNG TRỊ |
yết giá cao |
値安 |
ねやす |
n |
TRỊ AN, YÊN |
Sự rẻ tiền |
値頃 |
|
n |
TRỊ KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ |
Giá hợp lý |
値札 |
ねふだ |
n |
TRỊ TRÁT |
phiếu ghi giá |
値幅 |
ねはば |
n |
TRỊ PHÚC, BỨC |
khoảng dao động của giá cả |
中値 |
なかね |
n |
TRUNG, TRÚNG TRỊ |
giá trung bình |
底値 |
そこね |
n |
ĐỂ TRỊ |
giá sàn |
買値 |
かいね |
n |
MÃI TRỊ |
giá mua |
売値 |
うりね |
n |
MẠI TRỊ |
giá bán |