No226. 信- TÍN
信 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TÍN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
俗信 |
ぞくしん |
n |
TỤC TÍN |
Tục ngữ |
信頼 |
しんらい |
v/n |
TÍN LẠI |
Tin cậy, tín nhiệm |
信号 |
しんごう |
n |
TÍN HIỆU |
Đèn giao thông |
信愛 |
しんあい |
|
TÍN ÁI |
sự tin yêu; yêu và tin tưởng; sự thân tình |
信疑 |
しんぎ |
|
TÍN NGHI |
sự tin tưởng hay nghi ngờ |
威信 |
いしん |
|
UY TÍN |
uy tín |
確信 |
かくしん |
|
XÁC TÍN |
vững dạ |
自信 |
じしん |
|
TỰ TÍN |
tự tin |
受信 |
じゅしん |
|
THỤ TÍN |
sự thu tín hiệu/sự bắt tín hiệu/sự tiếp nhận tín hiệu |
所信 |
しょしん |
|
SỞ TÍN |
sự tin tưởng |
信仰 |
しんこう |
|
TÍN NGƯỠNG |
tín ngưỡng |
信義 |
しんぎ |
|
TÍN NGHĨA |
tín nghĩa |
信者 |
しんじゃ |
|
TÍN GIẢ |
tín đồ/người theo đạo |
信書 |
しんしょ |
|
TÍN THƯ |
thư tín |
信条 |
しんじょう |
|
TÍN ĐIỀU |
niềm tin/giáo lý |
信心 |
しんじん |
|
TÍN TÂM |
lòng tin |
信託 |
しんたく |
|
TÍN THÁC |
việc tín thác/sự ủy thác |
信徒 |
しんと |
|
TÍN ĐỒ |
giáo dân |
信任 |
しんにん |
|
TÍN NHIỆM |
sự tín nhiệm/sự tin tưởng |
信念 |
しんねん |
|
TÍN NIỆM |
lòng tin |
信奉 |
しんぽう |
|
TÍN PHỤNG |
trung thành lòng tin |
送信 |
そうしん |
|
TỐNG TÍN |
sự chuyển đi/sự phát thanh/sự truyền hình |
俗信 |
ぞくしん |
|
TỤC TÍN |
tục ngữ |
着信 |
ちゃくしん |
|
TRƯỚC TÍN |
nhận/đến |
通信 |
つうしん |
|
THÔNG TÍN |
truyền thông/thông tin |
電信 |
でんしん |
|
ĐIỆN TÍN |
điện tín |
投信 |
とうしん |
|
ĐẦU TÍN |
ủy thác đầu tư |
篤信 |
とくしん |
|
ĐỐC TÍN |
Sự tận tâm |
背信 |
はいしん |
|
BỐI TÍN |
sự phản bội/sự bội tín |
発信 |
はっしん |
|
PHÁT TÍN |
sự phát thư/sự phát báo |
不信 |
ふしん |
|
BẤT TÍN |
sự không tin/sự không tin cậy/sự đáng ngờ |
迷信 |
めいしん |
|
MÊ TÍN |
sự mê tín |
妄信 |
もうしん |
|
VỌNG TÍN |
tính cả tin/tính nhẹ dạ |
信用 |
|
|
TÍN DỤNG |
Lòng tin/sự tin tưởng/sự tín nhiệm/lòng trung thành/tin tưởng/tín nhiệm |
逓信 |
ていしん |
n |
ĐỆ TÍN |
thông tin |
返信 |
へんしん |
n |
PHẢN TÍN |
sự trả lời/sự hồi âm/sự phúc đáp |