No203. 低- ĐÊ
低 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ĐỂ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
低い |
ひくい |
a-i |
|
Thấp |
低める |
ひくめる |
v |
|
Trở nên thấp |
低まる |
ひくまる |
v |
|
Trở nên thấp |
On: |
on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
低下 |
ていか |
v/n |
ĐÊ HẠ |
Giảm, kém đi |
低価 |
ていか |
n |
ĐÊ GIÁ |
Giá thấp |
低温 |
ていおん |
n |
ĐÊ ÔN |
Nhiệt độ thấp |
低位 |
ていい |
|
ĐÊ VỊ |
vị trí thấp hơn |
低速 |
ていそく |
|
ĐÊ TỐC |
tốc độ chậm, tốc độ thấp |
低音 |
ていおん |
|
ĐÊ ÂM |
giọng trầm |
低減 |
ていげん |
|
ĐÊ GIẢM |
sự giảm bớt/sự làm dịu đi |
低能 |
ていのう |
|
ĐÊ NĂNG |
sự thiểu năng/sự khờ dại/sự kém thông minh |
低潮 |
ていちょう |
|
ĐÊ TRIỀU |
Thủy triều thấp |
低声 |
ていせい |
|
ĐÊ THANH |
giọng thấp |
低俗 |
ていぞく |
|
ĐÊ TỤC |
sự thô tục |
低地 |
ていち |
|
ĐÊ ĐỊA |
đất thấp |
低度 |
ていど |
|
ĐÊ ĐỘ |
bậc thấp |
低迷 |
ていめい |
|
ĐÊ MÊ |
sự mờ mịt |
低木 |
ていぼく |
|
ĐÊ MỘC |
Bụi rậm/bụi cây |
低落 |
ていらく |
|
ĐÊ LẠC |
sự rơi xuống/sự hạ xuống |
低利 |
ていり |
|
ĐÊ LỢI |
lãi thấp |
低率 |
ていりつ |
|
ĐÊ SUẤT |
tỷ lệ thấp |
最低 |
さいてい |
|
TỐI ĐÊ |
sự thấp nhất/sự tồi nhất/sự ít nhất/sự tối thiểu |
高低 |
|
n |
CAO ĐÊ |
cao và thấp/lên và xuống/dao động/biến động/cao thấp/lên xuống/trầm bổng/mấp mô/lồi lõm |
中低 |
なかびく |
n |
TRUNG, TRÚNG ĐÊ |
thấp và trung bình/ trung hạ lưu |