不安 |
ふあん |
adj |
BẤT AN |
Bất an, lo lắng |
不正 |
ふせい |
n/
a-na |
BẤT CHÍNH |
Việc phi pháp, việc xấu |
不便 |
ふべん |
n/
a-na |
BẤT TIỆN |
Bất tiện |
不思議 |
ふしぎ |
n/
a-na |
BẤT TƯ NGHỊ |
Lạ lùng, kỳ quái |
不快 |
ふかい |
n/
a-na |
BẤT KHOÁI |
Lo lắng, không thoải mái, khó chịu |
不可欠 |
ふかけつ |
n/
a-na
|
BẤT KHẢ KHUYẾT |
Không thể thiếu |
不器用 |
ぶきよう |
n/
a-na |
BẤT KHÍ DỤNG |
Sự vụng về, hậu đậu |
不気味 |
ぶきみ |
n/
adj |
BẤT KHÍ VỊ |
Điềm gở, làm cho người khác sợ |
不意 |
ふい |
|
BẤT Ý |
không ngờ |
不運 |
ふうん |
|
BẤTVẬN |
xấu số |
不可 |
ふか |
|
BẤT KHẢ |
không kịp/không đỗ |
不快 |
ふかい |
|
BẤT KHOÁI |
lo lắng |
不随 |
ふずい |
|
BẤT TÙY |
Chứng liệt |
不器 |
ふき |
|
BẤT KHÍ |
Sự vụng về |
不帰 |
ふき |
|
BẤT QUY |
sự không phục hồi lại được nữa |
不潔 |
ふけつ |
|
BẤT KHIẾT |
không sạch sẽ |
不義 |
ふぎ |
|
BẤT NGHĨA |
thất nghĩa |
不吉 |
ふきつ |
|
BẤT CÁT |
chẳng lành/bất hạnh/không may |
不朽 |
ふきゅう |
|
BẤT HỦ |
bất hủ |
不況 |
ふきょう |
|
BẤT HUỐNG |
không vui/tiêu điều |
不興 |
ふきょう |
|
BẤT HỨNG |
không có hứng/mất hứng |
不具 |
ふぐ |
|
BẤT CỤ |
tàn phế |
不遇 |
ふぐう |
|
BẤT NGỘ |
Vận rủi |
不屈 |
ふくつ |
|
BẤT QUẬT |
bất khuất |
不敬 |
ふけい |
|
BẤT KÍNH |
Sự bất kính/sự thiếu tôn kính |
不言 |
ふげん |
|
BẤT NGÔN |
Sự yên lặng |
不孝 |
ふきょう |
|
BẤT HIẾU |
không có hiếu/bất hiếu |
不幸 |
ふこう |
|
BẤT HẠNH |
số đen bất hạnh/không may mắn |
不能 |
ふのう |
|
BẤT NĂNG |
không thể/không có khả năng |
不備 |
ふび |
|
BẤT BỊ |
không hoàn chỉnh/không vẹn toàn |
不在 |
ふざい |
|
BẤT TẠI |
việc đi vắng/việc không có mặt |
不作 |
ふさく |
|
BẤTTÁC |
sự mất mùa/sự thất bát |
不死 |
ふし |
|
BẤT TỬ |
bất tử |
不滅 |
ふめつ |
|
BẤT DIỆT |
bất diệt |
不治 |
ふち |
|
BẤT TRỊ |
bất trị |
不純 |
ふじゅん |
|
BẤTTHUẦN |
không thuần/không tinh khiết |
不順 |
ふじゅん |
|
BẤT THUẬN |
không bình thường/không theo quy luật |
不肖 |
ふしょう |
|
BẤT TIÊU |
sự thiếu khả năng/sự thiếu trình độ |
不詳 |
ふしょう |
|
BẤTTƯỜNG |
không rõ ràng |
不信 |
ふしん |
|
BẤT TÍN |
sự không tin/sự không tin cậy/sự đáng ngờ |
不審 |
ふしん |
|
BẤT THẨM |
sự nghi hoặc/sự hoài nghi/sự đáng nghi/sự đáng ngờ
|
不振 |
ふしん |
|
BẤT CHẤN |
sự không tốt/sự không hưng thịnh/không trôi chảy |
不正 |
ふせい |
|
BẤT CHÍNH |
việc làm bất chính/việc xấu/việc phi pháp |
不仁 |
ふじん |
|
BẤTNHÂN |
Sự nhẫn tâm/tính vô nhân đạo |
不通 |
ふつう |
|
BẤT THÔNG |
sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch |
不測 |
ふそく |
|
BẤT TRẮC |
bất trắc |
不足 |
ふそく |
|
BẤT TÚC |
sự không đủ/sự không đầy đủ/sự thiếu thốn |
不断 |
ふだん |
|
BẤT ĐOẠN |
không ngừng |
不忠 |
ふちゅう |
|
BẤT TRUNG |
bất trung |
不調 |
ふちょう |
|
BẤT ĐIỀU |
vận đen |
不貞 |
ふてい |
|
BẤT TRINH |
không trung thành/không chung thủy |
不定 |
ふてい |
|
BẤT ĐỊNH |
bất định |
不敵 |
ふてき |
|
BẤT ĐỊCH |
mạnh dạn/dũng cảm/táo bạo/cả gan |
不偏 |
ふへん |
|
BẤT THIÊN |
công bằng/không thiên vị/vô tư |
不当 |
ふとう |
|
BẤT ĐƯƠNG |
sự không hợp lý/sự không thỏa đáng/sự không tương xứng |
不等 |
ふとう |
|
BẤT ĐẲNG |
bất đẳng |
不動 |
ふどう |
|
BẤT ĐỘNG |
bất động |
不同 |
ふどう |
|
BẤT ĐỒNG |
bất đồng |
不徳 |
ふとく |
|
BẤT ĐỨC |
không có đạo đức/vô đức |
不妊 |
ふにん |
|
BẤT NHÂM |
sự vô sinh/tính không sinh sản/sự mất khả năng sinh đẻ |
不買 |
ふばい |
|
BẤT MÃI |
tẩy chay |
不服 |
ふふく |
|
BẤT PHỤC |
không chịu/không phục |
不平 |
ふへい |
|
BẤT BÌNH |
bất bình/không thỏa mãn |
不変 |
ふへん |
|
BẤT BIẾN |
không thay đổi |
不便 |
ふべん |
|
BẤT TIỆN |
bất tiện/không thuận lợi |
不明 |
ふめい |
|
BẤT MINH |
không minh bạch/không rõ ràng |
不毛 |
ふもう |
|
BẤT MAO |
không thể phát triển |
不問 |
ふもん |
|
BẤT VẤN |
Bỏ qua |
不用 |
ふよう |
|
BẤT DỤNG |
bất dụng |
不要 |
ふよう |
|
BẤT YẾU |
không cần thiết/không thiết yếu/lãng phí |
不利 |
ふり |
|
BẤT LỢI |
sự không có lợi/sự bất lợi |
不慮 |
ふりょ |
|
BẤT LỰ, |
sự tình cờ |
不良 |
ふりょう |
|
BẤT LƯƠNG |
không tốt/không đạt |
不倫 |
ふりん |
|
BẤT LUÂN |
sự bất luân/sự không còn luân thường đạo lý |
不和 |
ふわ |
|
BẤTHÒA, |
sự bất hòa |