Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No06.    下– HẠ
Bộ thủ bo_Nhất
Số nét net_3
Cấp độ capdo_N5
Cách Viết
HẠ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

した、もと、しも n    
靴下 くつした n    
下着 したぎ n    
下げる さげる v    
下ろす おろす v    
下す くだす v    
下がる さがる v    
下りる おりる v    
下る くだる v    
下さる くださる v    
On: on_か 、on_げ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

かぶ   HẠ BỘ hạ tầng, nền móng; phần dưới; người cấp dưới (văn phòng)
かふ   HẠ PHÓ ban cho; cấp cho
かげん   HẠ HẠN giới hạn dưới, mức tối thiểu
下品 げひん   HẠ PHẨM tính thô lỗ; sự hèn hạ; sự không đứng đắn; sự thô tục; sự thô bỉ; hạ cấp
げしょ   HẠ THƯ sao chép; bản thảo
げせん   HẠ THUYỀN sự rời tàu, sự lên bờ
下位 かい   HẠ VỊ sản phẩm cấp thấp
下院 かいん   HẠ VIỆN hạ viện/hạ nghị viện
下界 げかい   HẠ GIỚI hạ giới
下降 かこう   HẠ GIÁNG rơi xuống/tụt xuống
下策 げさく   HẠ SÁCH hạ sách
下山 げさん   HẠ SƠN sự xuống núi
下賜 かし   HẠ TỨ sự chuyển nhượng/sự thừa kế
下流 かりゅう   HẠ LƯU giai cấp thấp nhất/hạ lưu
下車 げしゃ   HẠ XA sự xuống tàu xe/xuống xe/xuống tàu
下宿 げしゅく   HẠ TÚC nhà trọ
下唇 かしん   HẠ THẦN môi dưới
下水 げすい   HẠ THỦY nước thải/nước bẩn/nước ngầm
下等 かとう   HẠ ĐẲNG hèn kém/đê hèn/hạ cấp
下級 かきゅう   HẠ CẤP hạ cấp/cấp dưới/
下肢 かし   HẠ CHI chân/chi dưới
下落 げらく   HẠ LẠC sụt
下痢 げり   HẠ LỊ bệnh tiêu chảy/ỉa chảy
閣下 かっか   CÁC HẠ ngài/quý ngài
貴下 きか   QUÝ HẠ quí ngài
降下 こうか   GIÁNG HẠ rơi/rơi xuống/rơi vào
却下 きゃっか   TỨC HẠ sự từ chối/sự không chấp nhận
沈下 ちんか   TRẦM HẠ sự lún
低下 ていか   ĐÊ HẠ sự giảm/sự kém đi/sự suy giảm
滴下 てきか   TRÍCH HẠ sự nhỏ giọt
高下 こうげ   CAO HẠ cao và thấp/lên và xuống/
傘下 さんか   TÁN HẠ dưới ô dù/sự dưới chướng
陛下 へいか   BỆ HẠ bệ hạ
階下 かいか   GIAI HẠ tầng dưới
臣下 しんか   THẦN HẠ quản gia/người hầu cận/người tùy tùng
直下 ちょっか   TRỰC HẠ Phía dưới bên phải
天下 てんか   THIÊN HẠ từ trên trời hạ xuống/ thiên hạ
殿下 てんが   ĐIỆN HẠ hoàng thân/hoàng tử/công chúa/điện hạ
以下 いげ   DĨ HẠ dưới mức/thua/thấp hơn
南下 なんか   NAM HẠ Đi xuống phía Nam
皮下 ひか   BÌ HẠ Nội bì dưới da
時下 じか   THỜI HẠ gần đây
落下 らっか   LẠC HẠ sự rơi xuống/sự ngã
零下 れいか   LINH HẠ dưới không/âm
廊下 ろうか   LANG HẠ thềm
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
1247
Hôm qua:
3516
Toàn bộ:
21391866