Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu hán tự
Tra cứu theo:
No2161.    辰- THẦN / THÌN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THẦN/THÌN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

辰年 たつどし  n THÌN NIÊN năm thìn, năm rồng

           

On: on_シン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

誕辰 たんしん n ĐẢN THẦN sinh nhật
星辰 せいしん n TINH THẦN thiên thể, các vì sao
北辰 ほくしん n BẮC THẦN sao Bắc Đẩu
No2162.    霞- HÀ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

霞む かすむ v mờ sương, nhòa
On: on_カ、on_ゲ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

朝霞 ちょうか n TRIỀU HÀ sương buổi sáng
煙霞 えんか n YÊN HÀ sương khói
No2163.    亭- ĐÌNH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐÌNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_テイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

亭主 ていしゅ n ĐÌNH CHỦ người chủ nhà, người chồng
亭亭 ていてい n ĐÌNH ĐÌNH cao ngất, sừng sững
亭午 ていご n ĐÌNH NGỌ buổi trưa
料亭 りょうてい n LIỆU ĐÌNH nhà hàng kiểu Nhật
No2164.    淳- THUẦN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THUẦN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_ジュン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

淳良 じゅんりょう n THUẦN LƯƠNG ngây thơ, vô tội
淳朴 じゅんぼく n THUẦN PHÁC chất phác
No2165.    鳩- CƯU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CƯU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

はと n CƯU bồ câu
伝書鳩 でんしょばと n TRUYỀN THƯ CƯU bồ câu đưa thư
On: on_キュウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

鳩信 きゅうしん n CƯU TÍN việc trao đổi thư từ bằng bồ câu
No2166.    桂- QUẾ

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
QUẾ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

かつら n QUẾ cây họ đỗ (có hoa tím hồng)
On: on_ケイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

肉桂 にっけい n NHỤC QUẾ cây quế
月桂樹 げっけいじゅ n NGUYỆT QUẾTHỤ cây nguyệt quế
 肉桂 にっき  n NHỤC, NHỤ, NẬU QUẾ Cây quế
No2167.    晋- TẤN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TẤN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_シン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

晋書  しんしょ n TẤN THƯ Tấn thư
No2168.    晃- HOẢNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HOẢNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_コウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

晃晃たる こうこうたる n HOẢNG HOẢNG rực rỡ, sáng chói
晃曜 こうよう n QUANG DIỆU ánh sáng làm hoa mắt
No2169.    桐- ĐỒNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐỒNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

青桐 あおぎり n THANH ĐỒNG cây ngô đồng
On: on_トウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

桐油 とうゆ n ĐỒNG DU dầu tung
No2170.    鷹- ƯNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ƯNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

たか n ƯNG chim ưng
兀鷹 はげたか n NGỘT ƯNG chim kền kền
夜鷹 よたか n DẠ ƯNG người đi chơi đêm
On: on_ヨウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

鷹隼 ようしゅん n ƯNG CHUẨN chim ưng, chim cắt
No2171.    猪- TRƯ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRƯ Chú ý  

    

Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

いのしし n TRƯ heo rừng
On: on_チョ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

お猪口 おちょこ n TRƯ KHẨU chén uống rượu, chén nhỏ
猪口才 ちょこざい n TRƯ KHẨU TÀI xấc xược
No2172.   紘- HOÀNH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HOÀNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_コウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

八紘 はっこう   BÁT HOÀNH bát phương, tám hướng
八紘一宇 はっこういちう   BÁT HOÀNH NHẤT VŨ tình anh em toàn thế giới
No2173.   庄- TRANG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRANG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ショウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

庄園 しょうえん n TRANG VIÊN trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや n TRANG ỐC trưởng làng, già làng
No2174.    敦ĐỘN/ĐÔN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐỘN/ĐÔN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

敦厚 とんこう a-na ĐÔN HẬU đôn hậu
敦朴 とんぼく a-na ĐÔN PHÁC chất phác
敦煌 とんこう n ĐÔN HOÀNG tính bình dị
         
No2175.    祐- HỮU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HỮU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_コウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

祐筆 ゆうひつ n HỮU BÚT người biên chép, thư kí riêng
天祐 てんゆう n THIÊN HỮU trời phù hộ
         
No2176.   鵬- BẰNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BẰNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ホウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

鵬程 ほうてい n BẰNG TRÌNH chuyến đi dài ngày trên biển
鵬翼 ほうよく n BẰNG DỰC cánh chim phượng hoàng, cánh máy bay
No2177.    亘- TUYÊN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TUYÊN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

亘る わたる n TUYÊN kéo dài, mở rộng
On: on_コウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

亘古 こうこ n TUYÊN CỔ từ thuở xưa
No2178.    笹- THẾ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THẾ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ささ n THẾ cây tre
笹巻  ささまき n THẾ QUYỂN bánh chưng
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2179.    綾- LĂNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LĂNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

綾取り あやとり n LĂNG THỦ trò chơi buộc dây thành vòng tròn giữa các ngón tay
綾織 あやおり n LĂNG CHỨC vải chéo go
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2180.   毅- NGHỊ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NGHỊ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ギ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

剛毅 ごうき n CƯƠNG NGHỊ cương nghị
毅然 きぜん n NGHỊ NHIÊN cương quyết, kiên định
No2181.    稔- NẪM / NHẪM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NẪM/NHẪM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

稔り みのり n NHẪM vụ mùa
On: on_ネン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

豊稔 ほうねん n PHONG NHẪM vụ mùa bội thu
稔実不良 ねんじつふりょう n NHẪM THỰC BẤT LƯƠNG vụ mùa thất bát
No2182.    幣- TỆ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TỆ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_ヘイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

貨幣 かへい n HÓA TỆ tiền tệ, đồng tiền
紙幣 しへい n CHỈ TỆ tiền giấy
造幣 ぞうへい n TẠO TỆ việc đúc tiền xu
幣制 へいせい n TỆ CHẾ chế độ tiền tệ
No2183.   楊- DƯƠNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DƯƠNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ヨウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

爪楊枝 つまようじ n TRẢO DƯƠNG CHI cái tăm
楊柳 ようやなぎ n DƯƠNG LIỄU dương liễu
No2184.    駿- TUẤN
駿 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TUẤN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_シュン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

駿才 しゅんさい n TUẤN TÀI thiên tài
優駿 ゆうしゅん n ƯU TUẤN ngựa tốt
No2185.    亮- LƯỢNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LƯỢNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_リョウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

明亮 めいりょう n MINH LƯỢNG sáng sủa, minh bạch
亮直 りょうちょく n LƯỢNG TRỰC chính đáng, hợp pháp
亮察 りょうさつ n LƯỢNG SÁT cân nhắc, suy xét
No2186.    椿- XUÂN
椿 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
XUÂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

椿 つばき n XUÂN cây hoa trà
椿油 つばきあぶら n XUÂN DU dầu hoa trà
On: on_チン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

椿事 ちんじ n XUÂN SỰ sự cố ngoài mong đợi
No2187.    圭- KHUÊ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHUÊ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ケイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

刀圭 とうけい n ĐAO KHUÊ bác sĩ
圭璧 けいへき n KHUÊ BÍCH viên ngọc bích các vua chúa thời phong kiến hay đeo
No2188.    蓮- LIÊN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LIÊN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

蓮っ葉 はすっぱ n LIÊN DIỆP khiếm nhã, thô bỉ
On: on_レン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

蓮華 れんげ n LIÊN HOA hoa sen
木蓮 もくれん n MỘC LIÊN hoa mộc lan
法蓮草 ほうれんそう n PHÁP LIÊN THẢO cải bó xôi
睡蓮 すいれん n THỤY LIÊN cây hoa súng
白蓮 びゃくれん n BẠCH LIÊN Sen trắng
紅蓮 ぐれん n HỒNG LIÊN hoa sen hồng
No2189.    遍- BIẾN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BIẾN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遍く捜す あまねくさがす n BIẾN SƯU tìm kiếm khắp nơi
On: on_ヘン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遍路 へんろ n BIẾN LỘ người hành hương
一遍 いっぺん n NHẤT BIẾN một lần
普遍 ふへん n PHỔ BIẾN phổ biến
遍歴 へんれき n BIẾN LỊCH sự đi khắp nơi,
何遍 なんべん n HÀ BIẾN người hành hương
遍路 へんろ n BIẾN LỘ bao nhiêu lần
No2190.    瑞- THỤY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THỤY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

瑞々しい みずみずしい n THỤY trẻ trung và sôi nổi
On: on_スイ 、on_ズイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

瑞西 すいす n THỤY TÂY Thụy Sĩ
瑞気 ずいき n THỤY KHÍ điềm lành, điềm tốt
No2191.    伍- NGŨ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NGŨ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ゴ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

卒伍 そつご n TỐT NGŨ lính thường (không phải sĩ quan)
伍長 ごちょう n NGŨ TRƯỞNG hạ sĩ, cai
隊伍 たいご n ĐỘI NGŨ đội ngũ
No2192.    蘭- LAN

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LAN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ラン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

阿蘭陀 おらんだ n A LAN ĐÀ Hà Lan
鈴蘭 すずらん n LINH LAN linh lan, lan chuông
衣蘭 いらん n Y LAN Iran
葉蘭 はらん n DIỆP LAN cây tỏi rừng
No2193.    秦- TẦN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TẦN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_シン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

秦皮

とねりこ/しんぴ

n TẦN BÌ cây tần bì
No2194.    茅- MAO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MAO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

かや n MAO cỏ khô
On: on_ボウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

茅舎 ぼうしゃ n MAO XÃ nhà tranh, nhà mái lá
No2195.    輔- PHỤ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHỤ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ホ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

輔翼 ほよく n PHỤ DỰC phụ tá, hỗ trợ
輔導 ほどう n PHỤ ĐẠO hướng dẫn
No2196.   郁- ÚC / UẤT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ÚC/UẤT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_イク
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

馥郁たる ふくいくたる a-t PHẤT Ú thơm phức
No2197.   楠- NAM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NAM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

くすのき n NAM cây long não
石楠花 しゃくなげ n THẠCH NAM HOA hoa đỗ quyên
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2198.  玲- LINH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LINH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_レイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

玲瓏 れいろう n LINH LUNG sáng sủa, rõ ràng
No2199.   翔- TƯỜNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TƯỜNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

翔ける かける v TƯỜNG bay vút, bay
On: on_ショウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

飛翔 ひしょう n PHI TƯỜNG bay vút
滑翔機 こつしょうき n HOẠT TƯỜNG CƠ tàu lượn
No2200.    肇- TRIỆU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRIỆU Chú ý  

 

Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_チョウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

肇歳 ちょうさい n TRIỆU TUẾ đầu năm
肇国 ちょうこく n TRIỆU QUỐC việc thành lập một bang, nhà nước
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
331
Hôm qua:
1777
Toàn bộ:
21420504