Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu hán tự
Tra cứu theo:
No2121.  闇- ÁM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ÁM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

闇市 やみいち n ÁM THỊ Chợ đen
常闇 とこやみ n THƯỜNG ÁM Bóng tối vĩnh cửu
暗闇 くらやみ n ÂM ÁM Bóng tối, chỗ tối
闇雲 やみくも n ÁM VÂN Liều lĩnh, thiếu thận trọng
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2122.   喩- DỤ

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DỤ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

引喩 いんゆ n DẪN DỤ Ám chỉ
比喩 ひゆ n TỶ DỤ So sánh, ví von
隠喩 いんゆ n ẨN DỤ Phép ẩn dụ
No2123.   湧- DŨNG
 湧 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DŨNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

湧く わく v DŨNG Sôi sục
On: on_ユウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

湧水 ゆうすい n DŨNG THỦY Nước trào lên
No2124.  妖- YÊU

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
YÊU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

妖しい   あやしい n YÊU Đáng nghi, nghi ngại, khả nghi
On: on_ヨウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

妖魔 ようま n YÊU MA Ma
妖婦 ようふ n YÊU PHỤ Người đàn bà làm cho say mê
妖怪 ようかい n YÊU QUÁI Hão huyền, không có thực
妖術 ようじゅつ n YÊU THUẬT đồng bóng
No2125.    瘍- DƯƠNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DƯƠNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ヨウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

膿瘍 のうよう n NỒNG DƯƠNG Khối áp xe
腫瘍 しゅよう n THŨNG DƯƠNG Bệnh sưng lên
胃潰瘍 いかいよう n VỊ HỘI DƯƠNG Viêm dạ dày
No2126.    擁- ỦNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ỦNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ヨウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

抱擁 ほうよう n BÃO ỦNG Sự ôm chặt
擁立 ようりつ n ỦNG LẬP Sự ủng hộ, hậu thuẫn
擁護 ようご n ỦNG HỘ Bênh vực, che chở
No2127.   沃- ỐC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ỐC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ヨク
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

沃土 よくど n ỐC THỔ Đất đai màu mỡ, phì nhiêu
沃素 ようそ n ỐC TỐ I-ốt
肥沃 ひよく n PHÌ ỐC Màu mỡ, phì nhiêu
No2128.    拉- LẠP
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LẠP Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

拉丁 らてん n LẠP ĐINH La tinh
拉致 らち n LẠP TRÍ Bắt cóc
No2129.    辣- LẠT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LẠT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ラツ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

辣油 らあゆ n LẠT DU Ớt sa-tế
辣腕 らつわん n LẠT OẢN Sự khéo léo, tính sắc sảo
悪辣 あくらつ n ÁC LẠT Gian ác
No2130.  藍- LAM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LAM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

藍色 あいいろ n LAM SẮC Màu chàm
藍染 あいぞめ n LAM NHIỄM Nhuộm màu chàm
On: on_ラン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

伽藍 がらん n GIÀ LAM Đền chùa
No2131.    璃- LY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

玻璃 はり n PHA LY Pha lê
琉璃 るり n LƯU LY Đá lapis lazuli, đá da trời
No2132.    慄- LẬT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LẬT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_リツ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

戦慄 せんりつ n CHIẾN LẬT Rùng mình (vì rét, vì sợ)
慄然 りつぜん n LẬT NHIÊN Sợ hãi, rùng mình, run sợ
No2133.   侶- LỮ
 侶 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LỮ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_リョ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

戦慄 せんりつ n CHIẾN LẬT Rùng mình (vì rét, vì sợ)
慄然 りつぜん n LẬT NHIÊN Sợ hãi, rùng mình, run sợ
僧侶 そうりょ n TĂNG LỮ tăng lữ
伴侶 はんりょ n BẠN LỮ bầu bạn
No2134.    瞭- LIỆU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LIỆU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_リョウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

明瞭 めいりょう n MINH LIỆU Rõ ràng, sáng sủa
瞭然 りょうぜん n LIỆU NHIÊN Hiển nhiên
No2135.    瑠- LƯU

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LƯU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

瑠璃色 るりいろ n LƯU LY SẮC Xanh da trời
No2136.    呂- LỮ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LỮ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

お風呂 おふろ n PHONG LỮ Bồn tắm
語呂 ごろ n NGỮ LỮ Luật hài âm
風呂 ふろ n PHONG LỮ, LÃ  
No2137.    賂- LỘ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LỘ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賄賂 わいろ n HỐI LỘ Sự hối lộ, đút lót
No2138.    弄- LỘNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LỘNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

弄ぶ 弄ぶ n LỘNG Đùa cợt
On: on_ロウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

翻弄 ほんろう n PHIÊN LỘNG Đùa cợt, chế giễu
愚弄 ぐろう n NGU LỘNG Chế nhạo, nhạo báng
玩弄 がんろう n NGOẠN LỘNG sự chế nhạo/sự bỡn cợt
No2139.    籠- LUNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LUNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

鳥籠 とりかご n ĐIỂU LUNG Lồng chim
巣籠る すごもる n SÀO LUNG Đặt vào ổ, làm tổ
On: on_ロウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

灯籠 とうろう n ĐĂNG LUNG Đèn lồng
尾籠 びろう n VĨ LUNG Khiếm nhã, thô lỗ
No2140.    麓- LỘC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LỘC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ふもと n LỘC Chân núi
On: on_ロク
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

山麓 さんろく n SƠN LỘC Chân núi
No2141.    脇- HIẾP
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HIẾP Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

脇見 わきみ n HIẾP KIẾN Cái nhìn từ bên ngoài vào
脇腹 わきばら n HIẾP PHÚC Sườn, hông
脇役 わきやく n HIẾP DỊCH Vai trò trợ giúp
脇道 わきみち n HIẾP ĐẠO Đường tắt, đường rẽ
小脇 こわき n TIỂU nách
脇見 ぼうし n KIẾN, HIỆN cái nhìn từ bên ngoài vào
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2142.    舜-THUẤN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THUẤN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_シュン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

李舜臣 りしゅんしん n LÝ THUẤN THUẦN tên vị tướng của Triều Tiên
         
No2143.    伊- Y
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Y Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

伊達 だて n Y ĐẠT ăn diện, phô trương, khoe khoan
On: on_ 
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

日伊 にちい n NHẬT Y Nhật và Ý
伊太利亜 イタリア n Y THÁI LÝ Á Italia
木乃伊 みいら n MỘC NÃI Y xác ướp
伊勢海老 いせえび n Y THẾ HẢI LÃO tôm hùm
         
No2144.   弘- HOẰNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HOẰNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_コウ 、on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

弘報 こうほう n HOẰNG BÁO PR, quan hệ quần chúng
弘誓 ぐぜい n HOẰNG THỆ lời thề vĩ đại của Phật
         
No2145. 彦- NGẠN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NGẠN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

彦星 ひこぼし n NGẠN TINH sao Ngưu lang
On: on_ゲン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

俊彦 しゅんげん n TUẤN NGẠN người có đầy đủ tài năng, đa tài
         
No2146. 阿- A

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
A Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

阿る おもねる v A tâng bốc, xu nịnh
On: on_ア
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

南阿 なんあ n NAM A Nam Phi
阿諛 あゆ n A DU a dua, nịnh hót
阿片 あへん n A PHIẾN thuốc phiện
阿呆 あほう n A NGAI kẻ ngu ngốc
No2147. 李- LÝ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

干し李 ほしすもも n CAN LÝ quả mận khô
On: on_リ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

行李 こうり n HÀNH LÝ hành lý
李花 りか n LÝ HOA hoa mận
         
         
         
         
No2148. 浩- HẠO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HẠO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_コウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

浩瀚 こうかん n HẠO HÃN to lớn, kềnh càng
浩然 こうぜん n HẠO NHIÊN phóng khoáng, hào hiệp
No2149. 宏- HOÀNH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HOÀNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_コウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

宏壮 こうそう   HOÀNH TRÁNG nguy nga, lộng lẫy
宏弁 こうべん   HOÀNH BIỆN hùng biện, lưu loát
No2150.    撲- PHÁC

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHÁC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

大相撲 おおずもう n ĐẠI TƯƠNG PHÁC sumo hạng nặng
On: on_ホク 、on_ボク
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

撲滅 ぼくめつ n PHÁC DIỆT tiêu diệt, triệt tiêu
打撲 だぼく n ĐẢ PHÁC vết thâm tím
相撲 すまい n TƯƠNG, TƯỚNG PHÁC, BẠC, PHỐC vật sumo
No2151.    之- CHI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CHI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

鳥之巣 とりのす   ĐIỂU CHI SÀO tổ chim
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2152.    昌- XƯƠNG

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
XƯƠNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ショウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

昌平 しょうへい n XƯƠNG BÌNH sự thanh bình
繁昌 はんじょう n PHỒN XƯƠNG sự thịnh vượng
隆昌 りゅうしょう n LONG XƯƠNG sự phát đạt, phồn vinh
No2153. 也- DÃ / GIÃ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DÃ/GIÃ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

可也 かなり adv KHẢ DÃ kha khá
なり n số tiền
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2154. 旭- HÚC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HÚC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

あさひ n HÚC mặt trời vào buổi sáng
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

旭暉 きょっき n HÚC HUY tia nắng khi mặt trời mọc
旭日 きょくじつ n HÚC NHẬT mặt trời mọc
No2155. 磯- KY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

いそ   KY bãi biển, bờ biển
磯蟹 いそがに   KY GIẢI cua biển
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2156.   聡- THÔNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THÔNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

耳聡い みみざとい a NHĨ THÔNG thính tai
On: on_ソウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

聡明 そうめい n THÔNG MINH khôn ngoan, thông minh
聡敏 そうびん n THÔNG MẪN minh mẫn, sắc sảo
No2157.    曙- THỰ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THỰ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

あけぼの n THỰ hừng sáng, rạng đông
On: on_ショ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

曙光 しょこう n THỰ QUANG bình minh, triển vọng
No2158.    萩- THU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THƯ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

はぎ n THƯ cỏ ba lá
萩原 はぎはら n THƯ NGUYÊN bãi lau sậy
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2159.    栗- LẬT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LẬT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

くり n LẬT hạt dẻ
団栗 どんぐり n ĐOÀN LẬT quả đầu
片栗粉 かたくりこ n PHIẾN LẬT PHẤN bột năng
栗石 くりいし n LẬT THẠCH cuội (để rải đường), than cục
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2160.    嘉- GIA
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
GIA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_カ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

嘉日 かじつ n GIA NHẬT ngày tốt, dịp tốt
嘉賞 かしょう n GIA THƯỞNG sự phê chuẩn
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
181
Hôm qua:
1777
Toàn bộ:
21420354