Sơ Cấp (Giáo Trình Minnano Nihongo)
Minnano Nihongo |
TT
|
Tên bài học |
Link |
Cập nhật |
Hoàn Thành |
Mô tả |
☞ |
Bài mở đầu 01 |
Xem |
OK |
|
- Đọc hàng あ、か、さ (hàng 1, 2, 3 bảng chữ Hiragana)
- Các câu chào hỏi đơn giản
|
☞ |
Bài mở đầu 02 |
Xem |
OK |
|
- Đọc hàng た、な、は (hàng 4, 5, 6 bảng chữ Hiragana)
- Viết hàng あ、か、さ
|
☞ |
Bài mở đầu 03 |
Xem |
OK |
|
- Đọc hàng ま、や、ら、わ
- Viết hàng た、な、は
|
☞ |
Bài mở đầu 04 |
Xem |
OK |
|
- Đọc bảng phụ 1
- Viết hàng ま、や、ら、わ
|
☞ |
Bài mở đầu 05 |
Xem |
OK |
|
- Trường âm
- Xúc âm
|
☞ |
Bài mở đầu 06 |
Xem |
OK |
|
- Đọc bảng phụ 2 ( |
☞ |
Bài mở đầu 07 |
Xem |
OK |
|
- Đọc & viết hàng 1, 2, 3, 4, 5 bảng chữ Katakana |
☞ |
Bài mở đầu 08 |
Xem |
OK |
|
- Đọc & viết hàng 6, 7, 8, 9 bảng chữ Katakana |
☞ |
Kiểm tra |
|
|
|
Kiểm tra lớp vỡ lòng (bảng chữ cái Hiragana và Katakana) |
☞ |
Bài 1 |
Xem |
OK |
|
はじめまして |
☞ |
Bài 2 |
Xem |
OK |
|
ほんの 気持ちです |
☞ |
Bài 3 |
Xem |
OK |
|
これを ください |
☞ |
Bài 4 |
Xem |
OK |
|
そちらは 何時から 何時までですか |
☞ |
Bài 5 |
Xem |
OK |
|
甲子園へ いきますか |
☞ |
Bài 6 |
Xem |
OK |
|
いっしょに いきませんか |
☞ |
Kiểm tra A |
|
|
|
Kiểm tra phần A (bài 1- bài 6) |
☞ |
Bài 7 |
Xem |
OK |
|
ごめんください |
☞ |
Bài 8 |
Xem |
OK |
|
そろそろ しつれいします |
☞ |
Bài 9 |
Xem |
OK |
|
残念です |
☞ |
Bài 10 |
Xem |
OK |
|
チリソースは ありませんか |
☞ |
Bài 11 |
Xem |
OK |
|
これ、お願いします |
☞ |
Bài 12 |
Xem |
OK |
|
お祭りは どうでしたか |
☞ |
Bài 13 |
Xem |
OK |
|
別々に お願いします |
☞ |
Kiểm tra B |
|
|
|
Kiểm tra phần B (bài 7- bài 13) |
☞ |
Bài 14 |
Xem |
OK |
|
梅田まで 行ってください |
☞ |
Bài 15 |
Xem |
OK |
|
ご家族は? |
☞ |
Bài 16 |
Xem |
OK |
|
使い方を 教えてください |
☞ |
Bài 17 |
Xem |
OK |
|
どう しましたか |
☞ |
Bài 18 |
Xem |
OK |
|
趣味は なんですか |
☞ |
Bài 19 |
Xem |
OK |
|
ダイエットは 明日から します |
☞ |
Kiểm tra C |
|
|
|
Kiểm tra phần C (bài 14- bài 19) |
☞ |
Bài 20 |
Xem |
OK |
|
夏休みは どうするの? |
☞ |
Bài 21 |
Xem |
OK |
|
私も そう思います |
☞ |
Bài 22 |
Xem |
OK |
|
どんな アパートが いいですか |
☞ |
Kiểm tra D |
|
|
|
Kiểm tra phần D (bài 20- bài 22) |
☞ |
Bài 23 |
Xem |
OK |
|
どう やって行きますか |
☞ |
Bài 24 |
Xem |
OK |
|
手伝って くれますか |
☞ |
Bài 25 |
Xem |
OK |
|
いろいろ お世話に なりました |
☞ |
Kiểm tra E |
|
|
|
Kiểm tra phần E (bài 23- bài 25) |
☞ |
Bài 26 |
Xem |
OK |
|
どこに ごみを 出したら いいですか |
☞ |
Bài 27 |
Xem |
OK |
|
何でも 作れるんですね |
☞ |
Bài 28 |
Xem |
OK |
|
お茶でも 飲みながら・・・・・・ |
☞ |
Bài 29 |
Xem |
OK |
|
忘れ物を して しまったんです |
☞ |
Bài 30 |
Xem |
OK |
|
チケットを 予約して おきます |
☞ |
Kiểm tra F |
|
|
|
Kiểm tra phần F (bài 26- bài 30) |
☞ |
Bài 31 |
Xem |
OK |
|
インターネットを 始めようと 思って います |
☞ |
Bài 32 |
Xem |
OK |
|
病気かも しれません |
☞ |
Bài 33 |
Xem |
OK |
|
これは どういう 意味ですか |
☞ |
Bài 34 |
Xem |
OK |
|
する とおりに して ください |
☞ |
Bài 35 |
Xem |
OK |
|
旅行会社へ 行けば、わかります |
☞ |
Kiểm tra G |
|
|
|
Kiểm tra phần G (bài 31- bài 35) |
☞ |
Bài 36 |
Xem |
OK |
|
頭と 体を 使うように して います |
☞ |
Bài 37 |
Xem |
OK |
|
海を 埋め立てて 造られました |
☞ |
Bài 38 |
Xem |
OK |
|
片付けるのが 好きなんです |
☞ |
Bài 39 |
Xem |
OK |
|
遅れて、すみません |
☞ |
Bài 40 |
Xem |
OK |
|
友達が できたか どうか、心配です |
☞ |
Kiểm tra H |
|
|
|
Kiểm tra phần H (bài 36- bài 40) |
☞ |
Bài 41 |
Xem |
OK |
|
荷物を 預かって いただけませんか |
☞ |
Bài 42 |
Xem |
OK |
|
ボーナスは 何に 使いますか |
☞ |
Bài 43 |
Xem |
OK |
|
優しそうですね |
☞ |
Bài 44 |
Xem |
OK |
|
この 写真みたいに して ください |
☞ |
Bài 45 |
Xem |
OK |
|
一生懸命 練習したのに |
☞ |
Kiểm tra I |
|
|
|
Kiểm tra phần I (bài 41- bài 45) |
☞ |
Bài 46 |
Xem |
OK |
|
もうすぐ 着く はずです |
☞ |
Bài 47 |
Xem |
OK |
|
婚約したそうです |
☞ |
Bài 48 |
Xem |
OK |
|
休ませて いただけませんか |
☞ |
Bài 49 |
Xem |
OK |
|
よろしく お伝え ください |
☞ |
Bài 50 |
Xem |
OK |
|
心から 感謝いたします |
☞ |
Kiểm tra J |
|
|
|
Kiểm tra phần J (bài 46- bài 50) |
☞ |
Kiểm tra K |
|
|
|
Kiểm tra phần K (Tổng hợp 50 bài) |
Trung Cấp
そうまとめポイント20 |
TT
|
Tên bài học |
Link |
Cập nhật |
Hoàn Thành |
Mô tả |
☞ |
Bài 1 |
Xem |
OK |
|
助詞 |
☞ |
Bài 2 |
Xem |
OK |
|
「は」と「が」 |
☞ |
Bài 3 |
Xem |
OK |
|
活用1 |
☞ |
Bài 4 |
Xem |
OK |
|
活用2 動詞の3分類と「て形」・「た形」 |
☞ |
Bài 5 |
Xem |
OK |
|
動詞の活用と文型 |
☞ |
Bài 6 |
Xem |
OK |
|
普通形 |
☞ |
Bài 7 |
Xem |
OK |
|
こ・そ・あ 自分と相手との関係 |
☞ |
Bài 8 |
Xem |
OK |
|
申し出・勧誘 自分の行為の申し出か、相手への働きかけか |
☞ |
Bài 9 |
Xem |
OK |
|
自分か他者か |
☞ |
Bài 10 |
Xem |
OK |
|
継続性か、瞬間性か |
☞ |
Bài 11 |
Xem |
OK |
|
話者の位置 ~ていく・~てくる |
☞ |
Bài 12 |
Xem |
OK |
|
他動詞と自動詞の対 |
☞ |
Bài 13 |
Xem |
OK |
|
可能表現 |
☞ |
Bài 14 |
Xem |
OK |
|
事実か、気持ちが入っているか |
☞ |
Bài 15 |
Xem |
OK |
|
条件など |
☞ |
Bài 16 |
Xem |
OK |
|
授受 だれがだれに |
☞ |
Bài 17 |
Xem |
OK |
|
使役 |
☞ |
Bài 18 |
Xem |
OK |
|
受身・使役受身 |
☞ |
Bài 19 |
Xem |
OK |
|
敬語 |
☞ |
Bài 20 |
Xem |
OK |
|
文のスタイル |
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
|
|
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
|
|
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
|
|
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
|
|
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
|
|
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
|
|
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
|
|
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
|
|
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
Xem |
OK |
|
|
☞ |
|
|
|
|
|
☞ |
|
|
|
|
|
Ôn tập |
TT
|
Tên bài học |
Link |
Cập nhật |
Mô tả |
☞ |
Bài mở đầu 01 |
Xem |
Ok |
|
☞ |
Bài mở đầu 02 |
Xem |
Ok |
|
Hán tự |
TT
|
Tên bài học |
Link |
Cập nhật |
Mô tả |
☞ |
Bài mở đầu 01 |
Xem |
Ok |
|
☞ |
Bài mở đầu 02 |
Xem |
Ok |
|
Luyện nghe |
TT
|
Tên bài học |
Link |
Cập nhật |
Mô tả |
☞ |
Bài mở đầu 01 |
Xem |
Ok |
|
☞ |
Bài mở đầu 02 |
Xem |
Ok |
|
Luyện đọc |
TT
|
Tên bài học |
Link |
Cập nhật |
Mô tả |
☞ |
Bài mở đầu 01 |
Xem |
Ok |
|
☞ |
Bài mở đầu 02 |
Xem |
Ok |
|
Luyện hội thoại |
TT
|
Tên bài học |
Link |
Cập nhật |
Mô tả |
☞ |
Bài mở đầu 01 |
Xem |
Ok |
|
☞ |
Bài mở đầu 02 |
Xem |
Ok |
|
Trắc nghiệm |
TT
|
Tên bài học |
Link |
Cập nhật |
Mô tả |
☞ |
Bài mở đầu 01 |
Xem |
Ok |
|
☞ |
Bài mở đầu 02 |
Xem |
Ok |
|
Tài liệu |
TT
|
Tên bài học |
Link |
Cập nhật |
Mô tả |
☞ |
Bài mở đầu 01 |
Xem |
Ok |
|
☞ |
Bài mở đầu 02 |
Xem |
Ok |
|
Tra cứu |
TT
|
Tên bài học |
Link |
Cập nhật |
Mô tả |
☞ |
Bài mở đầu 01 |
Xem |
Ok |
|
☞ |
Bài mở đầu 02 |
Xem |
Ok |
|
|
Hội Thoại |
☞ |
Hội thoại sơ cấp I (Giáo trình Shadowing) |
Xem |
+ 20 bài giáo trình Shadowing.
+ Các mẫu đàm thoại ngắn kèm file nghe thể hiện ngữ điệu, cách nói trong các hội thoại hằng ngày.
+ Phần dịch và hướng dẫn: dịch và giải thích cách nói, những từ đệm, quán dụng ngữ...
|
☞ |
Hội thoại Trung cấp
(Business Nihongo 30jikan)
|
Xem |
+ 8 bài theo giáo trình Business nihongo giới thiệu cách chào hỏi, ứng xử, giao triếp với các đồng nghiệp, các cấp lãnh đạo, hoặc với các khách hàng.
+ Các chủ đề liên quan đến giao tiếp thương mại.
+ Mỗi bài bao gồm nhiều tình huống hội thoại, các bài tập luyện, các cấu trúc ngữ pháp...
|
☞ |
|
|
|
Quay lại
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các bạn sử dụng Comment bên dưới để trao đổi các vấn đề tiến độ xây dựng, tìm kiếm thông tin trên website. Vui lòng không Comment các nội dung khác tại đây.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.