Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No172
Tra cứu theo:
173_No172. ~ものがある
~ものがある

 

(V・A)普通形(現代) + ものがある 

 

(Xem thể Futsuukei)

 

意味:

~というじがある・~ようにじられる

Có cảm giác…, Có thể càm giác như là…

1.
この絵には人を引きつけるものがある
このにはきつけるものがある。
Tôi có cảm giác bức tranh này rất lôi cuốn người xem.
2.
彼の話にはどこか納得できないものがある
にはどこか納得(なっとく)できないものがある。
Trong câu chuyện của anh ấy tôi càm thấy như có gì đó không thể thấu hiểu.
3.
仕事がなくて暇すぎるのもつらいものがある
仕事(しごと)がなくて(ひま)すぎるのもつらいものがある。
Tôi có cảm giác việc thất nghiệp và quá nhàn rỗi có gì đó cũng thật cay đắng.
4.
彼の話し方にはどこか強引なものがあった
(かれ)にはどこか強引(ごういん)なものがあった。
Tôi có cảm giác cách nói chuyện của anh ta có gì đó miễn cưỡng.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
651
Hôm qua:
4913
Toàn bộ:
21425737