173_No170. ~にほかならない
~にほかならない |
普通形
(Aナ・N)だ である
|
+ にほかならない
(Xem thể Futsuukei)
|
意味
まさに~だ・それ以外でない(強調。断定的に述べる時に使う)
Chính là…, Không gì khác là…
|
1. |
この手紙は私の正直な気持ちを申し上げたにほかなりません。 この手紙は私の正直な気持ちを申し上げたにほかなりません。 |
Bức thư này không gì khác chính là nói lên tình cảm chân thành của tôi. |
2. |
この仕事が成功したのは皆さんのご協力の結果にほかなりません。 この仕事が成功したのは皆さんのご協力の結果にほかなりません。 |
Sự thành công của công việc này chính là kết quả sự cộng tác của các bạn. |
3. |
熱帯雨林が消滅することは、地球の肺がなくなることにほかならない。 熱帯雨林が消滅することは、地球の肺がなくなることにほかならない。 |
Việc rừng nhiệt đới bị hủy diệt chính là sẽ mất đi lá phổi của trái đất. |
4. |
戦争というものは、大量殺人にほかならない。 戦争というものは、大量殺人にほかならない。 |
Chiến tranh không gì khác chính là giết người hàng loạt. |
5. |
親が子供を叱るのは子供を愛しているからにほかならない。 親が子供を叱るのは子供を愛しているからにほかならない。 |
Việc cha mẹ mắng con không gì khác chính là yêu thương con. |