Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No169
Tra cứu theo:
173_No169. ~にかぎらず (~に限らず) 
~に限らず

N + に限らず

意味:

~だけではなく~も

Không chỉ…mà cũng…, Không những…mà còn…

1.
ディズニーランドは子供に限らず、大人にも人気がある。
ディズニランド子供らず、大人にも人気がある。
Disneyland thì không những được trẻ con ưa thích mà cả người lớn nữa.
2.
この講義は学生に限らず、社会人も聴講で切る。
この講義(こうぎ)学生らず、社会人聴講(ちょうこう)る。
Buổi giảng này không chỉ sinh viên mà người đã đi làm cũng có thể tham gia nghe giảng.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
960
Hôm qua:
4913
Toàn bộ:
21426046