Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No166
Tra cứu theo:
173_No166. ~ないことはない/~ないこともない
~ないことはない/~ないこともない

 

V ない 

 

A く 

 

(Aナ・N)で 

 

+ ないことはない

意味:

~の可能性もある  

Cũng có khả năng là(  ,)không phải là không thể
1.
難しいが、やり方次第ではできないことはないだろう。
しいが、やり方次第ではできないことはないだろう。
Dù khó nhưng mà tùy theo cách làm cũng không phải là không thể làm được.
2.
どうしても話してくれと言われれば、話さないこともない
どうしてもしてくれとわれれば、さないこともない。
Đã được nhắc là dù thế nào cũng hãy nói chuyện nên không thể không nói.
3.
ちょっと大きくないこともないが、この靴で大丈夫だ。
ちょっときくないこともないが、この(くつ)大丈夫だ。
Cũng không phải là không to một chút nhưng mà đôi giầy này là ổn rồi.
4.
このセーター、ちょっと派手じゃありませんか。派手じゃないこともないけど、よく似合っているからいいんじゃないですか。
このー、ちょっと派手(はで)じゃありませんか。派手じゃないこともないけど、よく似合っているからいいんじゃないですか。

Cái áo len này chẳng phải là hơi sặc sỡ hay sao. Cũng sặc sỡ, nhưng vì trông rất hợp nên chẳng được hay sao?

Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
974
Hôm qua:
4913
Toàn bộ:
21426060