173_No165. ~というものではない/~というものでもない
~というものではない/~というものでもない |
普通形 + というものではない
Chú ý: Aナ・N cũng có trường hợp không sử dụng だ
(Xem thể Futsuukei)
|
意味
~とは言いきれない
Không thể nói hết là…
|
1. |
性格は絶対に変えられないというものではない。 性格は絶対に変えられないというものではない。 |
Không thể nói rằng là tính cách tuyệt đối sẽ không thay đổi. |
2. |
お金さえあれば幸せに暮らせるというものではない。 お金さえあれば幸せに暮らせるというものではない。 |
Không thể nói rằng là chỉ cần có tiền là có thể sống hạnh phúc. |
3. |
かぎをかけたから安心というものでもない。 かぎをかけたから安心というものでもない。 |
Không thể nói rằng đã khóa rồi là có thể yên tâm. |
4. |
この仕事は英語ができなければだめだというものでもないが、できたほうがいい。 この仕事は英語ができなければだめだというものでもないが、できたほうがいい。 |
Việc này cũng không thể nói là không biết tiếng Anh thì không làm được nhưng mà biết thì tốt hơn. |