Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No163
Tra cứu theo:
173_No163. ~っこない
~っこない

Vます + っこない

意味:

決して~ない・絶対~ない

Nhất định không…, Tuyệt đối không…

1.
宝くじなんて当たりっこないよ。
(たから)くじなんてたりっこないよ。
Tôi thì những thứ như xổ số là nhất định sẽ không bao giờ trúng.
2.
どんなに急いだって、今からじゃ間に合いっこない
どんなにいだって、からじゃいっこない。
Dù có khẩn trương thế nào thì giờ này nhất định cũng không thể kịp được.
3.
いくら好きだって、一度にバナナを20 本も食べられっこない
いくらきだって、一度バナナを20 べられっこない。
Dù có thích thế nào, một lần cũng không thể ăn đến 20 quả chuối.

注意

会話使われる

Dùng trong hội thoại.

Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1386
Hôm qua:
4913
Toàn bộ:
21426472