Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No160
Tra cứu theo:
173_No160. ~ことだ
~ことだ

Vる・Vない + ことだ

意味:

(そのことが大切であると勧める時に使う。)

Dùng khi khuyên người khác rằng việc đó là quan trọng

1.
大学に入りたければ、一生懸命勉強することだ
大学りたければ、一生懸命勉強することだ。
Nếu muốn vào đại học thì nên chăm chỉ học hành.
2.
風邪気味なら、早く寝ることだ
風邪気味(かぜぎみ)なら、ることだ。
Nếu thấy có cảm giác bị cảm thì nên ngủ sớm.
3.
言葉の意味がわからなければ、まず辞書で調べることだ
言葉意味がわからなければ、まず辞書調べることだ。
Nếu không hiểu ý nghĩa của từ ngữ thì trước tiên nên tra từ điển.
4.
人の悪口は言わないことです
悪口(わるくち)わないことです。
Không nên nói xấu người khác.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1093
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21428171