Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No159
Tra cứu theo:
173_No159. ~ことか
~ことか

 

(V・A)修飾形 + ことか

 

(Xem thể Shuushokukei)

 

意味:

なんと~でしょう(感嘆嘆息す)

Không biết thế nào đây ~ (cảm thán, thở dài)

1.
息子から半年も連絡がない。一体何をしていることか
息子から半年連絡(れんらく)がない。一体何をしていることか。
Con trai nửa năm rồi chả thấy liên lạc gì, không hiểu là đang làm cái gì đây.
2.
あなたの返事をどんなに待っていたことか
あなたの返事(へんじ)をどんなにっていたことか。
Tôi đã đợi câu trả lời của anh bao lâu.
3.
友達と別れて、どんなに寂しかったことか
友達れて、どんなに(さび)しかったことか。
Chia biệt bạn, thật là cô đơn biết bao.
4.
コンピューターは、なんと便利なことか
コンピューは、なんと便利(べんり)なことか。
Máy tính thật là thứ thật tiện lợi.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
1061
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21428139