Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No158
Tra cứu theo:
173_No158. ~かねる
~かねる

Vます + かねる

意味:

~しようとしてもできない・~することが難しい

Muốn làm ~ nhưng không thể, ~ là khó

1.
そんな多額な寄付には応じかねます
そんな多額(たがく)寄付(きふ)にはじかねます。
Đóng góp nhiều tiền thế này thì chúng tôi khó lòng nhận lời được.
2.
私の仕事がなかなか終わらなかったので、見かねて山田さんが手伝ってくれた。
仕事がなかなかわらなかったので、かねて山田さんが手伝ってくれた。
Vì công việc của tôi vẫn chưa xong nên không đứng nhìn được, bác Yamada đã giúp.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1203
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21428281