Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No157
Tra cứu theo:
173_No157. ~かねない
~かねない

Vます + かねない

意味:

~おそれがある・~かもしれない

結果になる可能性がある使う)

Lo ngại là ~ ; Có lẽ ~

1.
あんなにスピードを出したら、事故を起こしかねない
あんなにスピしたら、事故こしかねない。
Tăng tốc đến mức này, tai nạn chứ chẳng chơi.
2.
あまり遊んでばかりいると、落第しかねない
あまり(あそ)んでばかりいると、落第(らくだい)しかねない。
Nếu cứ chỉ chơi thế này, thi trượt mất đấy.
3.
あの人ならそんな無責任なことも言いかねない
あのならそんな無責任(むせきにん)なこともいかねない。
Ông ấy thì có thể nói những lời vô trách nhiệm thế này.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
347
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21427425