Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No155
Tra cứu theo:
173_No155. ~ようではないか/~ようじゃないか
~ようではないか/~ようじゃないか

 

意向形 + ではないか

 

(Xem thể Ikoukei)

 

意味:

~しましょう・~しませんか(強い呼びかけの表現)

Hãy ~ (kêu gọi mạnh mẽ)

1.
災害を受けた人々に救援物資を送ろうではないか
災害(さいがい)けた人々救援物資(きゅうえんぶっし)ろうではないか。
Chúng ta hãy gửi đồ cứu viện đến cho những người bị thảm hoạ.
2.
自然保護の運動を広めようではないか
自然保護(しぜんほご)運動めようではないか。
Hãy mở rộng cuộc vận động bảo vệ tự nhiên.
3.
男女差別の問題について真剣に考えようではありませんか
男女差別(だんじょさべつ)問題について真剣(しんけん)えようではありませんか。
Hãy suy nghĩ nghiêm túc về vấn đề phân biệt giới tính.
4.
賃金を上げるように社長に交渉しようじゃありませんか
賃金(ちんぎん)を上げるように社長(しゃちょう)交渉(こうしょう)しようじゃありませんか。
Chúng ta hãy đàm phán với chủ tịch công ty để được tăng tiền công.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1023
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21428101