Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No154
Tra cứu theo:
173_No154. ~わりには
 ~わりには

 

修飾形 + わりに

 

(Xem thể Shuushokukei)

 

意味:

~にふさわしくなく以外に

Không phù hợp, không xứng với ~

Trong tỉ lệ, so với ~

1.
私はたくさん食べるわりに太らない。
はたくさんべるわりにらない。
Mặc dù tôi ăn rất nhiều, nhưng mà không bị tăng cân.
2.
あのレストランの料理は、値段のわりにおいしい。
あのレストラン料理は、値段のわりにおいしい。
Đồ ăn của nhà hàng đó, so với giá thì là ngon.
3.
彼は勉強しないわりには成績がいい。
(かれ)勉強しないわりには成績(せいせき)がいい。
Dù nó chả học gì mà thành tích tốt ghê.
4.
この品物は高いわりにわりには品質がよくない。
この品物(しなもの)いわりには品質(ひんしつ)がよくない。
Mặt hàng này dù là dắt nhưng chất lượng không tốt.
5.
兄は慎重なわりにはよく忘れ物をする。
慎重(しんちょう)なわりにはよくをする。
Mặt hàng này dù là dắt nhưng chất lượng không tốt.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
691
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21427769