Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No151
Tra cứu theo:
173_No151. ~はんめん (~反面/~半面)
反面/~半面

 

普通形 

 

(A・N) である 

 

 

 

+ 反面

 

(Xem thể Futsuukei)

意味:

あるでは~とえられるが、からると

Mặt khác, mặt trái

1.
この薬はよくきく反面、副作用がある。
この(くすり)はよくきく反面副作用(ふくさよう)がある。
Thuốc này có tác dụng tốt nhưng mặt trái cũng gây tác dụng phụ.
2.
母は優しい反面、厳しいところもある。
しい反面(きび)しいところもある。
Mẹ thì một mặt dịu dàng nhưng cũng có cái nghiêm khắc.
3.
彼はわがままな反面リーダーシップがある。
はわがままな反面シップがある。
Trái với tính cách ích kỷ, anh ta có khả năng lãnh đạo.
4.
あの映画はロマンチックな反面、考えさせるものがある。
あの映画ロマンチック反面えさせるものがある。
Bộ phim này bên cạnh tính lãng mạn còn có những điều cần suy nghĩ.
5.
彼は紳士である半面、子供っぽいところがある。
紳士(しんし)である半面子供っぽいところがある。
Anh ta một mặt là người lịch thiệp nhưng lại có tính trẻ con.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
995
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21428073