Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No149
Tra cứu theo:
173_No149. ~ぬきでは/~ぬきには/~ぬきの/~をぬきにしては
~ぬきでは/~ぬきには/~ぬきの/~をぬきにしては/~はぬきにして

N + ぬきで

意味:

~なしで・なしに(~がない状態で・~をいて)

Không có ~ (ở trạng thái không có ~ hoặc lược bớt ~)

1.
朝食ぬきで会社へ行くサラリーマンが多いらしい。
朝食(ちょうしょく)ぬきで会社サラリマンいらしい。
Có vẻ nhiều nhân viên công ty đi làm mà không ăn sáng.
2.
社長ぬきでは、この件を決めることはできない。
社長ぬきでは、このめることはできない。
Không có chủ tịch thì việc này không thể quyết định được.
3.
彼女は世辞ぬきにすばらしい人だ。
彼女世辞(せじ)ぬきにすばらしいだ。
Không cần một lời khen, cô ấy là người tuyệt vời.
4.
子供用にわさびぬきのまぐろのすしを注文した。
子供用(こどもよう)にわさびぬきのまぐろのすしを注文(ちゅうもん)した。
Tôi đã đặt món sushi cá ngừ không có mù tạt cho bọn trẻ.
5.
アジアをぬきにしては、世界経済は語れない。
アジアをぬきにしては、世界経済(せかいけいざい)(かた)れない。
Không thể nói đến kinh tế thế giới mà không có châu Á.
6.
今日の会は難しい話はぬきにして楽しくやりましょう。
今日の会は難しい話はぬきにして楽しくやりましょう。
Buổi họp hôm nay chúng ta hãy thật thoải mái và không nói đến các vấn đề phức tạp.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
971
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21428049