Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No136
Tra cứu theo:
173_No136. ~ことなく
~ことなく

V + ことなく

意味:

~ないで

Không có ~

1.
ロボットは24 時間休むことなく働いている。
ロボットは24 時間休むことなくいている。
Robot làm việc 24h mà không nghỉ
2.
あの子はあきることなく、コンピューターゲームに熱中している。
あのはあきることなく、コンピュ熱中(ねっちゅう)している。
Thằng nhỏ kia cứ chuyên tâm chơi điện tử mà không biết chán.
3.
彼は毎年忘れることなく、クリスマスカードをくれる。
毎年忘れることなく、クリスマスカをくれる。
Anh ấy năm nào cũng không quên gửi thiếp giáng sinh cho tôi.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
551
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21427629