Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No133
Tra cứu theo:
173_No133. ~あげくに
~あげくに

V・Nの + あげく

意味:

~したその結果とうとう・~したけれども、結局

Sau ~ rốt cuộc là ...

1.
さんざん迷ったあげく、大学院には行かないことにした
さんざん(まよ)ったあげく、大学院にはかないことにした。
Sau khi cứ lúng túng gay go mãi, rốt cuộc là đã không học lên tiếp cao học được.
2.
その男はお金に困ったあげく、銀行強盗を計画した。
そのはおったあげく、銀行強盗(ぎんこうごうとう)計画した。
Người đàn ông đó khốn khổ vì không có tiền nên cuối cùng đã lên kế hoạch cướp ngân hàng.
3.
長時間の議論のあげく、その開発計画は中止に決まった。
長時間(ちょうじかん)議論(ぎろん)のあげく、その開発計画中止(ちゅうし)まった。
Sau tranh luận dài, cuối cùng kế hoạch phát triển đó đã được quyết định tạm dừng.
4.
兄は父と口論のあげくに、家を飛び出して行った。
口論(こうろん)のあげくに、してった。
Anh trai sau khi cãi nhau với bố đã chạy bay ra khỏi nhà.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
292
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21427370