Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No129
Tra cứu theo:
173_No129. ~はともかくとして
 ~はともかくとして

N + はともかく

意味:

~のことはえないで・~はにして

Tạm thời không nghĩ đến…, Tạm thời gác chuyện…sang một bên

1.
この洋服は、デザインはともかく、色がよくない。
この洋服(ようふく)は、デザインはともかく、がよくない。
Bộ quần áo này, tạm thời không nói đến thiết kế, màu sắc đã không đẹp rồi.
2.
私は、話すことはともかく、書くことは苦手だ。
は、すことはともかく、くことは苦手(にがて)だ。
Tôi thì không nói đến việc nói, viết đã kém rồi.
3.
この店のラーメンは味はともかくとして、値段は安い。
このメンはともかくとして、値段い。
Mì của cửa hàng này, chưa nói đến vị, giá cả khá rẻ rồi.
4.
買うかどうかはともかくとして、説明だけでも聞いてください。
うかどうかはともかくとして、説明だけでもいてください。
Chưa tính đến việc có mua hay không nhưng xin hãy nghe lời giải thích của tôi.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1125
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21428203