Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No128
Tra cứu theo:
173_No128. ~のもとで/~のもとに
~のもとで/~のもとに

N + のもとで

意味:

~のしたで(影響や条件の範囲内で、あることが行われることを表す。)

Dưới…(Trong phạm vi ảnh hưởng, trong điều kiện…mà một việc được tiến hành)

1.
鈴木教授のご指導のもとで、卒業論文を完成させた。
鈴木教授(すずききょうじゅ)のご指導(しどう)のもとで、卒業論文(そつぎょうろんぶん)完成させた。
Dưới sự chỉ đạo của thầy Suzuki, tôi đã hoàn thành khóa luận tốt nghiệp.
2.
国連から派遣された医師団のもとで救援活動が続けられた。
国連(こくれん)から派遣(はけん)された医師団(いしだん)のもとで救援活動(きゅうえんかつどう)けられた。
Dưới sự hướng dẫn của đoàn bác sĩ được phái đến từ LHQ, các hoạt động viện trợ đã được tiếp tục.
3.
植民地の人々は独立と自由の名のもとに戦った。
植民地(しょくみんち)人々独立(どくりつ)自由のもとに(たたか)った。
Người dân các vùng thuộc địa đã chiến đấu dưới khẩu hiệu Độc lập và Tự do.
4.
子供の人権は法のもとに守られています。
子供人権(じんけん)のもとにられています。
Quyền của trẻ em được bảo vệ dưới Pháp luật.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
19
Hôm nay:
619
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21427697