Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No124
Tra cứu theo:
173_No124. ~にさきだって/~にさきだち/~にさきだつ (~に先立って/~に先立ち/~に先立つ)
~に先立って/~に先立ち/~に先立

N + に先立って

意味:

~の前に・~より先に

Trước khi...

1.
映画の一般公開に先立って、主演女優のサイン会が開かれた。
映画一般公開(いっぱんこうかい)先立って、主演女優(しゅえんじょゆう)サインかれた。
Trước khi công chiếu bộ phim, lễ ký tặng của nữ diễn viên chính đã được tổ chức.
2.
高層マンションの建設に先立って、住民と建設会社との話し合いが行われた。
高層(こうそう)マンション建設(けんせつ)先立って、住民(じゅうみん)建設会社(けんせつがいしゃ)とのいがわれた。
Trước khi xây dựng các tòa nhà chung cư cao tầng, người ta tổ chức các cuộc thảo luận giữa dân chúng và công ty xây dựng.
3.
入社試験に先立ち、会社説明会が行われた。
入社試験(にゅうしゃしけん)先立ち、会社説明会われた。
Trước kì thi vào công ty, người ta tổ chức buổi giới thiệu về công ty ấy.
4.
首脳会議に先立つ事務レベルの協議で、共同宣言の案が作られた。
首脳会議(しゅのうかいぎ)先立事務(じむ)レベル協議(きょうぎ)で、共同宣言(きょうどうせんげん)られた。
 Ở hội nghị cấp thư ký trước hội nghị thượng đỉnh, người ta đã đưa ra dự thảo tuyên bố chung.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
12
Hôm nay:
325
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21427403