Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No112
Tra cứu theo:
173_No112. ~わけではない/~わけでもない
~わけではない/~わけでもない

 

A)修飾形 + わけではない

 

(Xem thể Shuushokukei)

意味:

に~ではない・ずしも~ではない

Không nhất thiết là ~, không phải là ~

1.
生活に困っているわけではないが、貯金する余裕はない。
生活っているわけではないが、貯金(ちょきん)する余裕(よゆう)はない。
Cuộc sống không phải là khó khăn nhưng cũng không có dư ra để dành.
2.
彼の気持ちがわからないわけでもありませんが、やはり彼の意見には賛成できません。
気持ちがわからないわけでもありませんが、やはり意見には賛成(さんせい)できません。
Không phải là tôi không hiểu tâm trạng anh ấy, nhưng mà rõ ràng tôi cũng không tán thành ý kiến anh ta.
3.
甘い物が嫌いなわけではありませんが、ダイエットしているんです。
いなわけではありませんが、ダイエットしているんです。
Không phải tôi ghét đồ ngọt đâu nhưng mà đang ăn kiêng.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1800
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21428878