Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No109
Tra cứu theo:
173_No109. ~ものですか
 ~ものですか

 

普通形Nな + ものか

 

(Xem thể Futsuukei)

意味:

して~ない(否定意味す。)

Quyết không ~ (Ý phủ định mạnh)

1.
あの人が人の忠告なんか聞くものですか
あの忠告(ちゅうこく)なんかくものですか。
Người kia quyết không nghe lời khuyên của người khác.
2.
歯医者くのがこわいんでしょう。こわいもんか時間がないだけだよ。
歯医者くのがこわいんでしょう。こわいもんか。時間がないだけだよ。
 Đi nha sĩ thì sợ à. Sợ đâu. Không có thời gian thôi.
3.
ご迷惑じゃありませんか。迷惑なものですか。ぜひいらっしゃってください。
迷惑(めいわく)じゃありませんか。迷惑(めいわく)なものですか。ぜひいらっしゃってください。
Không biết có phiền bác không? Phiền là phiền là thế nào. Nhất định đến đấy nhé.
4.
あの名作ものかピカソ模倣にすぎない。
あの名作(めいさく)なものか。ピカソ模倣(もほう)にすぎない。
Bức tranh kia nhất định không phải danh tác. Chỉ là mô phỏng bức của Picasso thôi.

注意

言葉しいでは、[~もんか][~もんですか]が使われる。

Nói chuyện hoặc giữa những người thân thì[~もんか][~もんですか]được sử dụng

Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
458
Hôm qua:
2162
Toàn bộ:
21429698