173_No106. ~よりほかはない/~ほかしかたがない
~よりほかはない/~ほかしかたがない |
Vる + ほかない
|
意味
~する以外に方法がない
Chả có cách nào khác là ~
|
1. |
だれにも頼めないから、自分でやるほかはない。 だれにも頼めないから、自分でやるほかはない。 |
Không nhờ ai được, không có cách nào ngoài tự làm cả. |
2. |
私の不注意で壊したのだから、弁償するほかない。 私の不注意で壊したのだから、弁償するほかない。 |
Vì tôi bất cẩn làm hỏng nên ắt phải đền thôi. |
3. |
これだけ探しても見つからないのだから、あきらめるよりほかない。 これだけ探しても見つからないのだから、あきらめるよりほかない。 |
Tìm đến mức này mà không ra thì chả có cách gì hơn là bỏ cuộc. |
4. |
この病気を治すためには、手術するほかしかたがないでしょう。 この病気を治(なお)すためには、手術するほかしかたがないでしょう。 |
Để chữa bệnh này thì ngoài phẫu thuật ra không có cách nào khác. |