173_No103. ~にそういない (~に相違ない)
~に相違ない |
普通形・Aナ・N + に相違ない
(Xem thể Futsuukei)
|
意味
確かに~だろう・間違いなく~だと思う
Chắc đúng là ~, Nghĩ ~ là không sai được
|
1. |
そんな非常識な要求は認められないに相違ない。 そんな非常識な要求は認(みと)められないに相違ない。 |
Yêu cầu thiếu tri thiếu biết thế này đúng là không thể chấp nhận được. |
2. |
この地域の民族紛争を解決するのは難しいに相違ない。 この地域の民族紛争を解決するのは難しいに相違ない。 |
Giải quyết xung đột sắc tộc ở khu vực này chắc là khó khăn. |
3. |
今日の判決は、彼にとって不満に相違ない。 今日の判決は、彼にとって不満に相違ない。 |
Về phán quyết hôm nay, với anh ta khó mà thoả mãn. |
4. |
|
Đồ gốm này ắt hẳn là thứ đồ cổ. |
注意
証明書の中で使われる場合は、[間違いない]の意味になる
Nếu dùng trong giấy tờ chứng nhận thì mang ý nghĩa là “chắc chắn không sai, chắc chắn đúng”
・ここに書かれていることは、事実に相違ありません。
Những điều được viết ở đây không có gì là sai sự thật.
|