173_No102. ~にすぎない
~にすぎない |
V普通形・(Aナ・N)である + にすぎない
(Xem thể Futsuukei)
|
意味
ただ~だけだ・それ以上のものではない
Chỉ, không nhiều hơn ~
|
1. |
私は警官としてしなければならないことをしたにすぎません。 私は警官としてしなければならないことをしたにすぎません。 |
Tôi đã chỉ làm những việc cần làm với tư cách cảnh sát. |
2. |
男女平等と言われているが、法律上平等であるにすぎない。 男女平等と言われているが、法律上平等であるにすぎない。 |
Được nói là bình đẳng nam nữ đấy nhưng chỉ là bình đẳng trên luật pháp thôi. |
3. |
|
Nói là sang năm có động đất lớn thì chỉ là tin đồn không hơn. |
4. |
これは少年犯罪の一例にすぎない。 これは少年犯罪の一例にすぎない。 |
Đó chỉ là một ví dụ về tội phạm thiếu niên thôi. |