173_No100. ~てならない
~てならない |
Vて・Aイくて・Aナで + ならない
|
意味
非常に~(ある気持ちが自然に強くなってくる状態を表す)
~ một cách phi thường (Chỉ cảm xúc mạnh lên một cách tự nhiên)
|
1. |
交通事故で両親を亡くした子供がかわいそうに思えてならない。 でりょうしんをなくしたこどもがかわいそうにおもえてならない。 |
Không thể kìm lòng trước những đứa trẻ mất bố mẹ do tai nạn giao thông. |
2. |
|
Không thể kìm được nỗi nhớ gia đình ở trong nước. |
3. |
久しぶりに国の友達に会うのでうれしくてならない。 しぶりにくにのともだちにあうのでうれしくてならない。 |
Tôi không thể kìm được sung sướng khi đã lâu mới gặp được người bạn trong nước. |
4. |
|
Bệnh tình của mẹ không thể không lo lắng được. |