Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No098
Tra cứu theo:
173_No098. ~つつある
~つつある

Vます + つつある

意味:

(だんだん)+ている

Dần dần đang

1.
景気は徐々に回復しつつある
けいきじょじょにかいふくしつつある。
Tình hình kinh tế đang từ từ được khôi phục.
2.
問題は改善されつつあるが、時間がかかりそうだ。
もんだいかいぜんされつつあるが、じかんがかかりそうだ。
Vấn đề đang được cải thiện đấy, nhưng có vẻ còn mất thời gian.
3.
事件の真相は明らかになりつつある
じけんしんそうあきらかになりつつある。
Chân tướng của sự việc đang dần trở nên rõ ràng.
4.
失われつつある伝統文化を守ろうと努力している人もいる。
うしなわれつつあるでんとうぶんかをまもろうとどりょくしているひともいる。
Vẫn có những người đang nỗ lực để bảo vệ văn hoá truyền thống đang dần mai một.

注意

言葉使われる。

Chủ yếu dùng trong văn viết.

Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
680
Hôm qua:
2162
Toàn bộ:
21429920