Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No096
Tra cứu theo:
173_No096. ~ほど
~ほど

Vる・Aい・Aな・N + ほど

意味:

一方程度わると、一緒他方程度変化する。)

Mặt này có mức độ thay đổi, cùng lúc một mặt khác cũng thay đổi mức độ.

1.
相撲では、太っているほど有利だ。
すもうでは、ふとっているほどゆうりだ。
Sumo thì càng béo càng có lợi.
2.
値段が高いほど品物がいいとは限らない。
ねだんがたかいほどしなものがいいとはかぎらない。
Không hẳn cứ giá cao thì hàng tốt đâu.
3.
推理小説は複雑なほど面白い。
すいりしょうせつふくざつなほどおもしろい。
Tiểu thuyết trinh thám thì càng phức tạp càng hấp dẫn.
4.
頭がいい人ほど自慢しない。
あたまがいいひとほどじまんしない。
Người càng thông minh càng không tự mãn.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
527
Hôm qua:
2162
Toàn bộ:
21429767