Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No089
Tra cứu theo:
173_No089. ~たすえに/~たすえの/~のすえに (~た末に/~た末の/~の末に)
~た末に/~た末の/~の末に

V・Nの + 

意味:

長い間~をしたあとで

Rất lâu sau khi ~

1.
いろいろ考えた、会社を辞めることにした。
いろいろかんがえたすえ、かいしゃめることにした。
Sau khi đã suy nghĩ rất nhiều, tôi đã nghỉ việc.
2.
苦労したの成功は、何よりもうれしいものだ。
くろうしたすえのせいこうは、なによりもうれしいものだ。
 Thành công sau rất nhiều gian khó thử thách thì hạnh phúc hơn bắt cứ thứ gì.
3.
長期にわたる論議のに、入試制度が改革されることになった。
ちょうきにわたるろんぎのすえに、にゅうしせいどかいかくされることになった。
 Sau quá trình tranh luận lâu dài, chế độ thi tuyển đã được cải thiện.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
1327
Hôm qua:
1992
Toàn bộ:
21428405