Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No085
Tra cứu theo:
173_No085. ~くせに
~くせに

 

修飾形 + くせに

 

(Xem thể Shuushokukei)

 

意味:

~のに・~にもかかわらず(軽蔑非難する気持ちをす。)

Dù; mặc dầu; lại còn; ngay cả ~ (Diễn tả tâm trạng khinh miệt, quở trách)

1.
よく知らないくせに、あの人は何でも説明したがる。
よくしらないくせに、あのひとはなんでもせつめいしたがる。
Dù là không biết mấy, ông kia cái gì cũng muốn giải thích.
2.
彼は、若いくせにすぐ疲れたと言う。
かれは、わかいいくせにすぐつかれたという。
 Anh ấy dù là trẻ nhưng hơi tí là kêu mệt.
3.
父は下手なくせにカラオケが大好きなんです。
ちちはへたなくせにカラオケだいすきなんです。
 Bố tôi dù hát dở nhưng rất khoái karaoke.
4.
彼は学生のくせに高級車に乗っている。
かれはがくせいのくせにこうきゅうしゃにのっている。
 Anh ta dù là sinh viên nhưng toàn lên xe xịn.
5.

注意

(あらた)まった(とき)には、あまり使(つか)わない

Ít dùng khi nói trang trọng

Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
198
Hôm qua:
2162
Toàn bộ:
21429438