Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No084
Tra cứu theo:
173_No084. ~きりだ
~きりだ

Vる・Vた・N + きり 

A 意味:

~だけ

Chỉ có ~

1.
彼女は、何を聞いても笑っているきりで、答えない。
かのじょは、なにをきいてもわらっているきりで、こたえない。
 Cô ấy nghe gì cũng chỉ cười, không đáp lại lời nào.
2.
今朝コーヒーを飲んだきりで、何も食べていない。
けさーをのんだきりで、なにもたべていない。
 Sáng nay chỉ có uống café, không ăn gì.
3.
子供たちが独立してから、夫婦二人きりの生活です。
こどもたちがどくりつしてから、ふうふふたりきりのせいかつです。
Sau khi con cái ra ở riêng, chỉ có hai vợ chồng sống với nhau.
V + きり

B 意味:

~たままの状態いている。

Trạng thái ~ cứ thế tiếp diễn

 
寝たきり老人が増えている。
たきりろうじんがふえている。
 Người già ốm nằm liệt giường đang tăng lên.
 
あの人は、アメリカへ行ったきりだ。
あのひとは、アメリカへいったきりだ。
 Người kia đi Mỹ vẫn chưa về.

注意

話し言葉では[~っきり]となる

Trong văn nói, きりchuyển thành [~っきり]

Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
731
Hôm qua:
2162
Toàn bộ:
21429971