Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No067
Tra cứu theo:
173_No067. ~にもとづいて/~にもとづき/~にもとづく/~にもとづいた (~に基づいて/~に基づき/~に基づく/~に基づいた)
~に基づいて/~に基づき/~に基づく/~に基づいた

N +  に基づいて

意味:

~を基礎にして・~を根拠にして

Lấy ~ làm cơ sở, căn cứ

1.
調査した資料に基づいて、レポートを書かなければならない。
ちょうさしたしりょうもとづいて、レポをかかなければならない。
Cần phải viết báo cáo dựa trên các tư liệu đã điều tra.
2.
実際にあった事件に基づき、この映画が作られた。
じっさいにあったじけんにもとづき、このえいががつくられた。
Bộ phim này đã được làm ra dựa trên sự cố đã có trong thực tế.
3.
彼の意見は、長い経験に基づくものだから納得できる。
かれのいけんは、ながいけいけんにもとづくものだからなっとくできる。
 Ý kiến của anh ấy dựa trên kinh nghiệm lâu dài nên có thể tin cậy được.
4.
虚偽の証言に基づいたこの裁判を認めることはできない。
きょぎしょうげんにもとづいたこのさいばんをみとめることはできない。
 Không thể công nhận sự kết án dựa trên lời khai nguỵ tạo này được.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
3311
Hôm qua:
6616
Toàn bộ:
21418149