Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No066
Tra cứu theo:
173_No066.  ~にはんして/~にはんし/~にはんする/~にはんした ( ~に反して/~に反し/~に反する/~に反した )
~にして/~に反し/~に反する/~に反した

N + に反して

意味:

~と反対に・~と逆に

Trái ngược với; tương phản với

1.
神の意向に反して、人間は自然を破壊している。
かみのいこうにはんして、にんげんしぜんはかいしている。
Trái với ý hướng của thần linh, con người đang phá hoại tự nhiên.
2.
人々の予想に反し、土地の値段が下がりつづけている。
ひとびとのよそうはんし、とちねだんがさがりつづけている。
Ngược với dự đoán của nhiều người, giá đất đang tiếp tục giảm.
3.
弟は、親の期待に反することばかりしている。
おとうとは、おやのきたいにはんすることばかりしている。
Em tớ toàn làm những việc trái với mong đợi của bố mẹ.
4.
予想に反した実験結果が出てしまった。
よそうにはんしたじっけんけっかてしまった。
Kết quả thực nghiệm đã trái với dự kiến.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
2572
Hôm qua:
6616
Toàn bộ:
21417410