Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No065
Tra cứu theo:
173_No065. ~にそって/~にそい/~にそう/~にそった (~に沿って/~に沿い/~に沿う/~に沿った )
~に沿って/~に沿い/~に沿う/~に沿った

N + に沿って

意味:

~に従って・~のとおりに

Sở dĩ, vì vậy, do vậy, theo ~

1.
決まった方針に沿って、新しい計画を立てましょう。
きまったほうしんにそって、あたらしいけいかくをたてましょう。
Theo phương châm đã quyết định, hãy lập kế hoạch mới.
2.
東京都では新しい事業計画に沿い、新年度予算を立てている。
とうきょうとではあたらしいじぎょうけいかくにそい、しんねんどよさんをたてている。
Ở Tokyo theo quy hoạch mới, dự toán ngân sách năm tài chính mới đang được lập.
3.

皆様のご希望に沿う結果が出るように努力いたします。
みなさまのごきぼうにそうけっかがでるようにどりょくいたします。

Xin nỗ lực để đạt kết quả như hi vọng của mọi người.
4.
国益に沿った外交政策が進められている。
こくえきにそったがいこうせいさくがすすめられている。
Chính sách ngoại giao phù hợp với lợi ích quốc gia đang được áp dụng.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
2984
Hôm qua:
6616
Toàn bộ:
21417822