Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No064
Tra cứu theo:
173_No064. ~にこたえて/~にこたえ/~にこたえる/~にこたえた  (~に答えて/~に答え/~に答える/~に答えた)
~に答えて/~にこたえ/~にこたえる/~にこたえた

N  +  にこたえて

意味:

~に応じて (ほかからのはたらきかけに応じる。 )

Ứng với, đối với ~ (đáp ứng với tác động từ bên ngoài)

1.
社員の要求にこたえて、労働時間を短縮した。
しゃいんようきゅうにこたえて、どうろうじかんたんしゅくした。
Đáp ứng yêu cầu của nhân viên, thời gian làm việc đã được rút ngắn.
2.
国民の声にこたえた政策が期待されていす。
こくみんのこえにこたえたせいさくきたいされていす。
Một chính sách đáp ứng tiếng nói của nhân dân đang được kỳ vọng.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
3375
Hôm qua:
6616
Toàn bộ:
21418213