Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No057
Tra cứu theo:
173_No057. ~きる/~きれる/~きれない
~きる/~きれる/~きれない

Vます +  きる

意味:

すっかり~する/最後まで~できる/最後まで~できない

Hoàn toàn, hết cả ~ / đến cuối cùng có thể, không thể ~

1.
木村さんは疲れきった顔をして帰って来た。
きむらさんはつかれきったかおをしてかえってきた。
Anh Kimura với bộ mặt mệt phờ đã về.
2.
42.195 キロを走りきるのは大変なことだ。
42.195 キロをはしりきるのはたいへんなことだ。
Chạy hết 42.195 km quả là gian nan.
3.
そんなにたくさん食べきれますか。
そんなにたくさんたべきれますか。
Ăn nhiều hết sạch cả thế này à.
4.
きれないほどたくさんのっている。
かぞえきれないほどたくさんのほしひかっている。
Các vì sao nhiều không đếm hết đang toả sáng trên bầu trời.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
2965
Hôm qua:
6616
Toàn bộ:
21417803