Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No056
Tra cứu theo:
173_No056. ~かけだ/~かけの/~かける 
~かけだ/~かけの/~かける

Vます +  かけだ

意味:

~しめて、まだ~わっていない途中状態す。

Chỉ trạng thái giữa chừng, mới bắt đầu ~, chưa kết thúc ~

1.
この仕事はやりかけですから、そのままにしておいてください。
このしごとはやりかけですから、そのままにしておいてください。
Công việc này mới bắt đầu làm nên cứ để như thế.
2.
テーブルの上に飲みかけのコーヒーが置いてある。
ブルにのみかけのーがおいてある。
Trên bàn có đặt một cốc café uống dở.
3.
何か言いかけてやめるのはよくない。
なにかいいかけてやめるのはよくない。
Nói cái rồi thôi là không tốt.
4.
私は子供のころ、病気で死にかけたことがあるそうだ。
わたしはこどものころ、びょうきでしにかけたことがあるそうだ。
Hình như lúc bé có lần bị ốm gần chết.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
1769
Hôm qua:
6616
Toàn bộ:
21416607