Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No055
Tra cứu theo:
173_No055. ~げ
~げ

 

AA+ 

 

意味:

~そう(てその気持ちがじられる様子す。)

Chỉ trạng thái cảm nhận được về tâm trạng của một người. Vẻ~

1.
彼女は悲しな様子で話した。
かのじょかなしげなようすではなした。
Cô ấy đã nói chuyện với dáng vẻ buồn thảm.
2.
彼は寂しに、一人で公園のベンチに座っていた。
かれはさびしげに、ひとりこうえんベンチにすわっていた。
Anh ta ngồi một mình trên ghế đá công viên với vẻ khá cô đơn.
3.
老人が、何か言いたに近づいて来た。
ろうじんが、なにかいいたにちかづいてきた。
Ông lão như muốn nói gì đó đã tiến lại gần.
4.
彼は得意な顔で、みんなに新しい家を見せた。
かれはとくいげなかおで、みんなにあたらしいいえをみせた。
Anh ấy đã giới thiệu với mọi người về nhà mới với vẻ khá đắc ý.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
3388
Hôm qua:
6616
Toàn bộ:
21418226