Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No049
Tra cứu theo:
173_No049. ~やら~やら
~やら~やら

 

 

Aい 

 

N 

 

Vる  

 

+ やら

Aい 

 

N 

 

Vる 

+ やら

意味:

~や~など

Liệt kê

1.
帰国前は飛行機を予約するやらおみやげを買うやらで忙しい。
きこくまえはひこうきよやくするやらおみやげをかうやらでいそがしい。
Trước khi về nước, tất bật với đặt vé máy bay, mua quà lưu niệm…
2.
お酒を飲みすぎて、頭が痛いやら苦しいやらで、大変だった。
おさけをのみすぎて、あたまがいたいやらくるしいやらで、たいへんだった。
Uống quá nhiều rượu, đau đầu, mệt mỏi, đến là sợ.
3.
部屋を借りるのに敷金やら礼金やら、たくさんお金を使った。
へやをかりるのにしききんやられいきんやら、たくさんおかねをつかった。
Lúc thuê nhà tốn bao nhiêu là tiền, nào thì tiền đặt cọc, tiền lễ…
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
3057
Hôm qua:
6616
Toàn bộ:
21417895