Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No048
Tra cứu theo:
173_No048. ~も~ば~も/~も~なら~も
~も~ば~も/~も~なら~も

N + も + 条件形  + N + 

意味:

~も~し、~も(べたことののことをえる表現プラスプラスまたはマイナスとマイナスの言葉が使われる。)

Cũng ~ cũng ~ . (Mẫu câu dùng khi thêm một việc nữa vào những điều trình bày đằng trước, các từ ngữ tiêu cực + tiêu cực hoặc tích cực + tích cực được sử dụng)

1.
父はお酒めばタバコ吸うので、健康が心配だ。
ちちはおさけものめばタバコもすうので、けんこうしんぱいだ。
Bố rượu cũng uống, thuốc cũng hút, vì thế nên sức khoẻ rất đáng lo.
2.
新しくできたレストランは値段ければいいと評判です。
あたらしくできたレストランねだんもやすければあじもいいとひょうばんです。
Nhà hàng mới mở có tiếng là giá vừa rẻ, khẩu vị cũng ngon.
3.
彼は歌上手なら踊り(おどり)うまい、パーティーの人気者だ。
かれはうたじょうずならおどりうまい、パーティーのにんきしゃだ。
Anh ấy hát cũng hay, nhảy cũng giỏi, rất được yêu mến ở buổi tiệc.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
3386
Hôm qua:
6616
Toàn bộ:
21418224