Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No043
Tra cứu theo:
173_No043. ~わけがない/~わけはない
~わけがない/~わけはない

 

修飾形 + わけがない

 

(Xem thể Shuushokukei)

意味:

~(の)はずがない

Không có nghĩa là ~, không chắc ~

1.
あんな下手な絵が売れるわけがない
あんなへたなえがうれるわけがない。
Bức tranh tệ thế không chắc đã bán được.
2.
チャンさんは中国人だから漢字が書けないわけがありません
チャンさんはちゅうごくじんだからかんじがかけないわけがありません。
Vì anh Chan là người Trung Quốc nên không lí gì lại không viết được chữ Hán.
3.
あんなやせた人が、相撲とりのわけがない
あんなやせたが、すもうとりのわけがない。
Người gầy cỡ này thì không thể là lực sĩ Sumo được.
4.
ここは海から遠いので、魚が新鮮なわけはない
ここはうみからとおいので、さかなしんせんなわけはない。
Chỗ này ở xa biển nên cá không thể tươi được.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
4
Hôm nay:
2941
Hôm qua:
6616
Toàn bộ:
21417779